Tổng Công ty cổ phần May Việt Tiến (vgg)

45
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
45
45.10
45.10
44.70
13,000
48.9K
7.0K
6.4x
0.9x
6% # 14%
1.0
1,985 Bi
44 Mi
11,908
46 - 32.4
3,129 Bi
2,154 Bi
145.3%
40.77%
637 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
44.70 2,100 45.00 3,400
44.60 900 45.40 1,200
44.50 500 45.50 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 91.70 (-0.90) 26.5%
ACV 122.00 (-0.50) 25.3%
MCH 222.00 (-3.40) 15.6%
BSR 19.50 (0.20) 5.7%
MVN 46.50 (0.20) 5.4%
VEA 38.00 (-0.30) 4.8%
FOX 96.40 (-2.10) 4.6%
VEF 172.50 (-1.00) 2.8%
SSH 66.70 (-0.10) 2.4%
PGV 19.10 (-0.15) 2.1%
QNS 50.80 (0.30) 1.7%
VTP 150.90 (8.90) 1.6%
VSF 34.30 (1.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 45.10 0.10 100 100
09:16 45.10 0.10 200 300
10:51 45 0 1,100 1,400
10:54 45 0 400 1,800
10:56 44.90 -0.10 100 1,900
10:59 45 0 200 2,100
11:10 44.90 -0.10 2,800 4,900
11:12 44.90 -0.10 200 5,100
11:13 44.90 -0.10 100 5,200
11:21 44.90 -0.10 800 6,000
13:10 44.90 -0.10 900 6,900
13:18 44.90 -0.10 500 7,400
13:29 44.90 -0.10 900 8,300
13:36 44.80 -0.20 1,200 9,500
13:38 44.80 -0.20 300 9,800
13:46 44.70 -0.30 1,000 10,800
13:51 44.80 -0.20 200 11,000
13:56 44.80 -0.20 100 11,100
14:10 44.80 -0.20 200 11,300
14:17 44.90 -0.10 300 11,600
14:32 44.90 -0.10 800 12,400
14:59 45 0 600 13,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 7,786 (8.46) 0% 350 (0.40) 0%
2018 8,400 (9.72) 0% 360 (0.48) 0%
2019 8,800 (9.04) 0% 0 (0.42) 0%
2020 6,300 (7.12) 0% 0 (0.15) 0%
2021 8,090 (6.01) 0% 0.02 (0.08) 418%
2023 8,030 (1.86) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,692,9063,100,5041,832,5002,217,4218,606,8378,468,4236,009,9647,123,2379,037,0209,719,6468,458,1667,530,6866,411,6705,485,180
Tổng lợi nhuận trước thuế144,382124,40445,49661,641230,895218,65299,704179,881503,919581,415482,974481,543410,359382,075
Lợi nhuận sau thuế 120,598102,83437,92355,950191,148177,26683,462150,928418,134477,372396,197398,002330,783312,735
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ117,303100,40037,50854,085191,209174,06980,165141,694403,280453,024378,286376,607311,044296,592
Tổng tài sản5,283,5305,727,9975,494,5214,957,9394,960,6385,691,0614,483,7044,736,1894,982,8654,701,0384,249,7503,832,5963,380,1382,908,907
Tổng nợ3,129,2863,694,3513,459,9902,962,4882,957,4993,730,8732,600,5102,823,2912,986,6373,031,2692,798,0072,517,2512,380,5952,038,623
Vốn chủ sở hữu2,154,2432,033,6462,034,5311,995,4522,003,1391,960,1881,883,1931,912,8971,996,2281,669,7691,451,7431,315,345999,543870,283


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |