CTCP Khử trùng Việt Nam (vfg)

69.60
-0.30
(-0.43%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
69.90
70
70
69.60
49,800
31.3K
8.2K
8.5x
2.2x
16% # 26%
1.2
2,902 Bi
42 Mi
41,282
82.8 - 33.5
848 Bi
1,303 Bi
65.1%
60.57%
31 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
69.70 100 69.90 1,900
69.60 300 70.00 8,600
69.20 100 70.10 6,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 900

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 112.10 (-1.40) 48.6%
DHG 106.60 (0.00) 15.7%
IMP 93.00 (-1.00) 7.4%
DVN 25.50 (0.00) 6.8%
DHT 68.90 (-0.50) 6.4%
TRA 78.00 (1.70) 3.6%
VFG 69.60 (-0.30) 3.3%
DMC 68.50 (-1.50) 2.6%
DCL 26.00 (-0.05) 2.1%
OPC 24.00 (-0.10) 1.7%
DP3 63.60 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:39 70 0.10 300 300
09:41 70 0.10 400 700
09:51 70 0.10 1,000 1,700
09:59 70 0.10 100 1,800
10:10 70 0.10 900 2,700
10:13 70 0.10 200 2,900
10:14 70 0.10 800 3,700
10:19 70 0.10 200 3,900
10:23 69.80 -0.10 500 4,400
10:27 70 0.10 4,800 9,200
10:49 70 0.10 200 9,400
10:50 70 0.10 200 9,600
11:10 70 0.10 14,300 23,900
11:13 70 0.10 200 24,100
11:15 70 0.10 100 24,200
11:18 69.90 0 1,000 25,200
11:27 70 0.10 3,000 28,200
11:28 70 0.10 5,000 33,200
11:29 70 0.10 4,900 38,100
13:10 70 0.10 5,100 43,200
13:13 70 0.10 200 43,400
13:26 69.90 0 100 43,500
13:30 69.70 -0.20 1,100 44,600
13:31 69.70 -0.20 900 45,500
13:32 69.70 -0.20 800 46,300
13:34 69.70 -0.20 100 46,400
13:46 69.70 -0.20 1,400 47,800
13:48 69.70 -0.20 100 47,900
14:10 69.80 -0.10 400 48,300
14:13 69.80 -0.10 100 48,400
14:16 69.70 -0.20 100 48,500
14:19 69.70 -0.20 200 48,700
14:20 69.70 -0.20 600 49,300
14:21 69.70 -0.20 100 49,400
14:22 69.60 -0.30 400 49,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,500 (2.33) 0% 150 (0.14) 0%
2018 2,550 (2.47) 0% 150 (0.13) 0%
2019 2,330 (2.27) 0% 130 (0.14) 0%
2020 2,000 (2.10) 0% 120 (0.16) 0%
2021 2,250 (2.22) 0% 150 (0.16) 0%
2022 3,150 (3.25) 0% 210 (0.24) 0%
2023 3,663 (1.54) 0% 245 (0.11) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV949,0291,050,4611,232,520790,0893,557,3083,250,9242,224,6952,100,8082,271,9642,474,3182,325,7622,427,5672,106,5321,894,522
Tổng lợi nhuận trước thuế114,01198,506151,26483,194375,733287,681205,287208,360178,386165,699177,610185,986179,690147,674
Lợi nhuận sau thuế 81,52078,688116,60466,361295,577229,164164,594163,371142,214130,748140,690146,353139,177101,478
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ81,52078,688116,60466,361295,577229,164164,594163,371142,214130,748140,690146,353139,177101,478
Tổng tài sản2,151,1112,550,4442,936,9732,746,2882,945,6082,756,4711,889,6851,839,7132,283,1552,042,0721,816,7611,500,9311,295,6341,289,677
Tổng nợ848,2251,270,4081,691,3461,590,9791,699,9801,617,174883,119871,9231,374,2521,162,923982,281731,551586,415676,565
Vốn chủ sở hữu1,302,8861,280,0361,245,6281,159,1861,245,6281,139,2971,006,566967,790908,904879,148834,481769,380709,220613,112


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |