CTCP Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 (ve9)

1.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.80
1.80
1.80
1.80
11,000
0.7K
0K
0x
2.4x
0% # 0%
2.4
23 Bi
13 Mi
24,470
2.5 - 1.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.80 7,100 1.90 171,300
1.70 76,000 2.00 137,300
1.60 60,700 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
#SMALL CAPITAL - ^SMALLCAP     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SBT 13.25 (-0.35) 27.6%
IJC 13.85 (0.00) 14.3%
TCM 45.80 (-0.15) 12.8%
AAA 9.85 (0.08) 10.2%
TNG 25.20 (-0.80) 8.1%
VGS 34.60 (-0.90) 5.2%
PGS 34.10 (-1.90) 4.9%
TDC 10.65 (-0.15) 3.0%
IDJ 6.40 (0.20) 2.9%
PVC 12.70 (-0.10) 2.9%
SRC 28.85 (-2.15) 2.4%
SHN 6.50 (-0.10) 2.3%
NVT 8.00 (0.01) 2.0%
DQC 13.65 (0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 1.80 0 600 600
13:10 1.80 0 5,000 5,600
14:29 1.80 0 5,400 11,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 121.12 (0.07) 0% 8.88 (0.08) 1%
2018 100.62 (0.06) 0% 6.89 (0.00) 0%
2019 70.62 (0.03) 0% 2.87 (-0.06) -2%
2020 35.58 (0.01) 0% -3.91 (-0.03) 1%
2021 17 (0.00) 0% -0.81 (-0.01) 1%
2022 6.05 (0.00) 0% -0.92 (-0.01) 1%
2023 2.59 (0) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,3282,3283,5331,45113,03627,31064,21574,53795,80657,472136,075
Tổng lợi nhuận trước thuế91-136-298-132-11,216-10,361-7,970-27,918-61,94752194,6921,1602,2975,574
Lợi nhuận sau thuế 91-136-298-132-12,401-10,361-7,970-27,918-61,9477875,6738361,6453,290
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ91-136-298-132-12,401-10,361-7,970-27,918-61,9477875,6738361,6456,622
Tổng tài sản18,62518,88631,28331,55618,98931,19038,14154,372107,417168,811201,391222,683197,417492,917
Tổng nợ9,3269,67710,53810,5139,6449,4436,03314,29438,75238,12770,31392,06567,109347,013
Vốn chủ sở hữu9,3009,20920,74521,0439,34521,74732,10840,07868,665130,684131,078130,618130,307145,904


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |