Tổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP (tlp)

6
-0.20
(-3.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.20
6.20
6.20
6
4,500
11.8K
0.6K
10.5x
0.5x
1% # 5%
2.1
1,420 Bi
237 Mi
5,439
8.3 - 6
6,470 Bi
2,793 Bi
231.6%
30.16%
1,344 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.20 100 6.50 1,900
6.10 3,000 7.00 200
6.00 9,400 7.10 8,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 95.90 (3.00) 27.1%
ACV 123.90 (5.20) 24.5%
MCH 224.20 (4.50) 15.1%
BSR 22.40 (0.50) 6.5%
MVN 55.00 (7.10) 5.5%
VEA 39.60 (0.60) 4.9%
FOX 96.50 (2.10) 4.4%
VEF 171.50 (1.30) 2.7%
SSH 66.70 (0.10) 2.4%
PGV 19.05 (0.00) 2.0%
QNS 50.80 (-0.10) 1.7%
VTP 142.00 (2.20) 1.6%
VSF 34.40 (1.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:20 6 -0.20 4,500 4,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 15,000 (13.11) 0% 150 (0.09) 0%
2020 11,800 (10.67) 0% 101 (0.03) 0%
2021 12,620 (11.90) 0% 104 (0.11) 0%
2022 15,133.60 (18.57) 0% 135.04 (-0.06) -0%
2023 22,617.70 (5.51) 0% 219.14 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,441,6875,180,2285,108,3225,393,09819,933,91725,508,21711,904,52010,669,95813,111,15514,443,0038,293,7587,609,01314,732,33925,310,174
Tổng lợi nhuận trước thuế31,07519,88539,07681,123162,32378,996148,86352,106118,504164,041118,354192,656110,197180,844
Lợi nhuận sau thuế 27,89016,01936,81264,788120,97443,153107,72932,33586,060128,32895,888176,38274,005152,109
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,75312,91033,34162,869112,82534,727101,24422,01177,904119,83895,888176,38274,005151,787
Tổng tài sản9,263,0019,380,9208,852,5639,425,7509,171,2678,066,1327,926,8827,529,7978,031,5919,745,6759,579,4296,303,9377,183,6798,132,507
Tổng nợ6,469,5166,615,3326,090,6246,652,9106,444,7605,443,7845,237,4835,038,0925,532,1527,218,2657,560,5994,309,0245,454,8416,411,164
Vốn chủ sở hữu2,793,4852,765,5872,761,9392,772,8402,726,5072,622,3482,689,3992,491,7042,499,4392,527,4092,018,8301,994,9131,728,8371,721,343


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |