Tổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP (tlp)

6.70
-0.10
(-1.47%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.80
6.70
6.70
6.70
100
11.7K
0.7K
9.1x
0.6x
2% # 6%
2.0
1,585 Bi
237 Mi
5,980
8.6 - 6
6,614 Bi
2,767 Bi
239.1%
29.49%
1,233 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.60 300 6.80 600
6.50 20,300 6.90 1,000
6.40 300 7.00 1,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:14 6.70 -0.10 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 15,000 (13.11) 0% 150 (0.09) 0%
2020 11,800 (10.67) 0% 101 (0.03) 0%
2021 12,620 (11.90) 0% 104 (0.11) 0%
2022 15,133.60 (18.57) 0% 135.04 (-0.06) -0%
2023 22,617.70 (5.51) 0% 219.14 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,180,3175,108,3225,393,0984,420,44619,933,91725,508,21711,904,52010,669,95813,111,15514,443,0038,293,7587,609,01314,732,33925,310,174
Tổng lợi nhuận trước thuế19,88539,07681,12376,963162,32378,996148,86352,106118,504164,041118,354192,656110,197180,844
Lợi nhuận sau thuế 17,20536,81264,78869,827120,97443,153107,72932,33586,060128,32895,888176,38274,005152,109
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,62233,34162,86966,298112,82534,727101,24422,01177,904119,83895,888176,38274,005151,787
Tổng tài sản9,380,9208,852,5639,425,7508,665,9279,171,2678,066,1327,926,8827,529,7978,031,5919,745,6759,579,4296,303,9377,183,6798,132,507
Tổng nợ6,614,1466,090,6246,652,9105,941,4136,444,7605,443,7845,237,4835,038,0925,532,1527,218,2657,560,5994,309,0245,454,8416,411,164
Vốn chủ sở hữu2,766,7742,761,9392,772,8402,724,5142,726,5072,622,3482,689,3992,491,7042,499,4392,527,4092,018,8301,994,9131,728,8371,721,343


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |