CTCP Trung Đô (tdf)

10.50
-0.90
(-7.89%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.40
10.50
10.50
10.50
100
24.4K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
1.8
342 Bi
30 Mi
557
17.2 - 10.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 12.50 100
0 12.90 100
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 93.70 (-1.20) 26.4%
ACV 124.90 (-0.10) 24.8%
MCH 232.70 (1.70) 15.4%
BSR 22.60 (0.30) 6.4%
MVN 52.80 (-2.90) 6.0%
VEA 39.50 (-0.10) 4.8%
FOX 96.90 (-1.30) 4.4%
VEF 173.80 (2.20) 2.7%
SSH 67.20 (0.10) 2.3%
PGV 20.65 (1.35) 2.0%
QNS 51.90 (0.90) 1.7%
VSF 33.50 (-2.00) 1.6%
VTP 138.00 (-2.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:34 10.50 -0.90 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 633 (0.58) 0% 0 (0.07) 0%
2021 703.33 (0.80) 0% 0.02 (0.09) 473%
2022 823.71 (0.70) 0% 0 (0.10) 0%
2023 1,002.86 (0.11) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV122,265144,86089,153156,451522,796696,344802,384582,939664,486555,655521,565
Tổng lợi nhuận trước thuế2,8794,027-19,25518,91343,497116,231118,10890,867110,97973,78972,038
Lợi nhuận sau thuế 386614-19,66915,19334,81693,04394,52772,86389,83556,99857,435
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ386614-19,66915,19334,81693,04394,52772,86389,83556,99857,435
Tổng tài sản1,601,7311,631,7551,664,6281,700,6121,705,7511,616,2031,236,8631,186,942933,179843,674838,780
Tổng nợ870,170900,000917,911937,697937,776844,940507,966507,072475,886444,949476,272
Vốn chủ sở hữu731,561731,755746,717762,915767,975771,264728,897679,871457,293398,725362,507


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |