CTCP Trung Đô (tdf)

13
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13
13
13
13
0
24.4K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
1.5
390 Bi
30 Mi
795
18 - 11.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.90 500 13.50 500
0 14.90 300
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 633 (0.58) 0% 0 (0.07) 0%
2021 703.33 (0.80) 0% 0.02 (0.09) 473%
2022 823.71 (0.70) 0% 0 (0.10) 0%
2023 1,002.86 (0.11) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV144,86089,153156,451132,228522,796696,344802,384582,939664,486555,655521,565
Tổng lợi nhuận trước thuế4,027-19,25518,9132,68243,497116,231118,10890,867110,97973,78972,038
Lợi nhuận sau thuế 614-19,66915,1932,14634,81693,04394,52772,86389,83556,99857,435
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ614-19,66915,1932,14634,81693,04394,52772,86389,83556,99857,435
Tổng tài sản1,635,6811,664,6281,700,6121,745,6131,705,7511,616,2031,236,8631,186,942933,179843,674838,780
Tổng nợ903,926917,911937,697958,022937,776844,940507,966507,072475,886444,949476,272
Vốn chủ sở hữu731,755746,717762,915787,591767,975771,264728,897679,871457,293398,725362,507


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |