CTCP Sonadezi Giang Điền (szg)

32.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32.50
32.50
32.50
32.50
600
14.4K
2.8K
11.7x
2.3x
4% # 19%
1.3
1,784 Bi
55 Mi
2,145
36.3 - 26.3
3,034 Bi
790 Bi
384.1%
20.66%
414 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.50 400 33.00 500
30.10 100 35.00 9,100
29.50 500 36.90 29,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:46 32.50 0 600 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 348.67 (0.32) 0% 56.55 (0.06) 0%
2023 416.45 (0.25) 0% 113.05 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV101,27192,14088,20087,053425,252365,110317,755380,094259,336244,976
Tổng lợi nhuận trước thuế37,55245,67660,24747,998236,275137,51773,08084,20973,26674,884
Lợi nhuận sau thuế 29,98136,48648,06138,354189,732110,58662,08067,09558,47559,780
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29,98136,48648,06138,354189,732110,58662,08067,09558,47559,780
Tổng tài sản3,823,9133,454,6163,689,8443,726,1113,689,8443,675,5443,795,2383,322,8712,625,5742,157,518
Tổng nợ3,034,0552,628,4692,900,1822,962,5522,900,1823,005,0923,148,4082,674,0432,037,6601,597,283
Vốn chủ sở hữu789,858826,148789,662763,560789,662670,452646,830648,828587,914560,235


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |