CTCP Sonadezi Giang Điền (szg)

35.20
1.20
(3.53%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34
35.20
35.20
35.20
200
15.6K
3.3K
10.6x
2.3x
5% # 21%
1.5
1,932 Bi
55 Mi
1,768
35.2 - 26.3
2,989 Bi
857 Bi
348.8%
22.28%
646 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.00 200 34.50 100
30.10 100 35.00 100
30.00 1,100 35.20 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 95.90 (3.00) 27.1%
ACV 123.90 (5.20) 24.5%
MCH 224.20 (4.50) 15.1%
BSR 22.40 (0.50) 6.5%
MVN 55.00 (7.10) 5.5%
VEA 39.60 (0.60) 4.9%
FOX 96.50 (2.10) 4.4%
VEF 171.50 (1.30) 2.7%
SSH 66.70 (0.10) 2.4%
PGV 19.05 (0.00) 2.0%
QNS 50.80 (-0.10) 1.7%
VTP 142.00 (2.20) 1.6%
VSF 34.40 (1.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:37 35.20 1.20 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 348.67 (0.32) 0% 56.55 (0.06) 0%
2023 416.45 (0.25) 0% 113.05 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV140,071101,27192,14088,200425,252365,110317,755380,094259,336244,976
Tổng lợi nhuận trước thuế82,90437,55245,67660,247236,275137,51773,08084,20973,26674,884
Lợi nhuận sau thuế 67,25329,98136,48648,061189,732110,58662,08067,09558,47559,780
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ67,25329,98136,48648,061189,732110,58662,08067,09558,47559,780
Tổng tài sản3,846,4693,823,9133,454,6163,689,8443,689,8443,675,5443,795,2383,322,8712,625,5742,157,518
Tổng nợ2,989,3583,034,0552,628,4692,900,1822,900,1823,005,0923,148,4082,674,0432,037,6601,597,283
Vốn chủ sở hữu857,111789,858826,148789,662789,662670,452646,830648,828587,914560,235


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |