CTCP Cấp nước Sóc Trăng (stw)

34.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.50
34.50
34.50
34.50
0
17.5K
2.4K
14.1x
2.0x
12% # 14%
1.4
547 Bi
16 Mi
84
34.5 - 17.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.10 100 ATC 0
31.00 100 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 95.90 (3.00) 27.1%
ACV 123.90 (5.20) 24.5%
MCH 224.20 (4.50) 15.1%
BSR 22.40 (0.50) 6.5%
MVN 55.00 (7.10) 5.5%
VEA 39.60 (0.60) 4.9%
FOX 96.50 (2.10) 4.4%
VEF 171.50 (1.30) 2.7%
SSH 66.70 (0.10) 2.4%
PGV 19.05 (0.00) 2.0%
QNS 50.80 (-0.10) 1.7%
VTP 142.00 (2.20) 1.6%
VSF 34.40 (1.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 132 (0.14) 0% 0 (-0.02) 0%
2019 140 (0.15) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 183.05 (0.19) 0% 0.60 (0.01) 2%
2021 205.47 (0.19) 0% 0 (0.01) 0%
2022 203.26 (0.20) 0% 14 (0.04) 0%
2023 216.97 (0.11) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV54,77256,48754,97951,917210,960203,528193,734188,790152,331135,055130,102118,214
Tổng lợi nhuận trước thuế13,16521,02515,2428,14157,06044,55712,24910,407-6,561-21,3248,2238,099
Lợi nhuận sau thuế -60218,77713,6216,94450,50235,70312,24910,407-6,561-21,3246,4526,517
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-60218,77713,6216,94450,50235,70312,24910,407-6,561-21,3246,4526,517
Tổng tài sản316,845294,411278,146273,166273,166229,990198,829234,521241,754279,308404,273174,413
Tổng nợ39,10828,87524,91832,09833,55840,88545,42793,368111,008142,001246,272112,636
Vốn chủ sở hữu277,737265,536253,228241,068239,607189,106153,403141,153130,746137,307158,00061,778


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |