Tổng Công ty cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp (snz)

34.40
1.30
(3.93%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.10
30.50
34.40
30.50
13,900
28.1K
2.6K
12.6x
1.2x
5% # 9%
1.5
12,462 Bi
377 Mi
8,350
40.0 - 26.7
10,674 Bi
10,596 Bi
100.7%
49.82%
2,320 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.00 3,000 34.30 500
33.10 1,000 34.40 100
33.00 3,000 34.50 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:13 30.50 -3.90 500 500
10:13 33.50 -0.90 500 1,000
10:18 33.50 -0.90 200 1,200
10:27 33 -1.40 300 1,500
13:10 34.20 -0.20 600 2,100
13:53 34.10 -0.30 2,000 4,100
13:54 34.30 -0.10 2,800 6,900
14:34 34.20 -0.20 100 7,000
14:35 34.20 -0.20 1,900 8,900
14:37 34 -0.40 700 9,600
14:40 34 -0.40 500 10,100
14:41 34 -0.40 300 10,400
14:48 34 -0.40 500 10,900
14:49 34.40 0 3,000 13,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 4,434.08 (4.96) 0% 829.83 (1.16) 0%
2020 4,583.94 (4.97) 0% 914.85 (1.27) 0%
2021 4,770 (5.19) 0% 0.01 (1.50) 14,976%
2022 5,516 (5.29) 0% 1,067 (1.05) 0%
2023 5,943.50 (1.06) 0% 1,082.59 (0.25) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,337,1111,563,8791,291,5191,720,8525,446,6975,293,1735,187,4294,974,9314,961,3394,314,6043,788,5463,629,4683,278,3732,828,131
Tổng lợi nhuận trước thuế380,739610,099438,585501,9001,657,7021,319,8101,772,8021,516,1881,441,891953,443720,462684,656631,709595,033
Lợi nhuận sau thuế 324,874511,539361,965412,3731,398,2191,118,5691,497,6341,269,7881,163,953794,429591,130581,888521,928487,516
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ192,261324,387220,775250,294832,595628,428901,918737,498655,640466,247346,764380,167334,994355,449
Tổng tài sản21,270,68521,015,95723,953,28923,138,30223,197,43322,664,36721,978,37720,492,80618,297,63516,983,77315,841,02014,436,18013,419,79112,262,387
Tổng nợ10,674,31010,236,79513,058,75413,043,79513,091,62513,143,37012,703,12912,057,00110,575,27810,083,2319,118,3178,170,1857,411,7716,552,051
Vốn chủ sở hữu10,596,37510,779,16210,894,53510,094,50710,105,8079,520,9979,275,2488,435,8067,722,3576,900,5426,722,7036,265,9956,008,0205,710,336


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |