Tổng Công ty Sông Đà - CTCP (sjg)

16.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.40
16.40
16.40
16.40
0
20.4k
1.1k
15.2 lần
0.8 lần
2% # 5%
1.6
7,372 tỷ
450 triệu
2,327
23.3 - 10.7
13,517 tỷ
9,161 tỷ
147.6%
40.40%
1,573 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.10 1,200 16.00 800
14.00 2,500 16.20 600
0.00 0 16.30 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 107.00 (-1.30) 24.2%
VGI 63.50 (-1.40) 20.0%
MCH 209.50 (1.00) 15.5%
BSR 23.10 (-0.10) 7.4%
VEA 43.90 (-0.40) 6.0%
MVN 37.10 (-0.90) 4.7%
FOX 95.00 (4.90) 4.6%
VEF 238.00 (-3.60) 4.1%
SSH 67.10 (-0.10) 2.6%
PGV 21.60 (0.15) 2.5%
DNH 42.00 (0.00) 1.8%
QNS 47.00 (-0.40) 1.7%
IDP 267.00 (0.00) 1.7%
VSF 32.00 (0.10) 1.6%
OIL 13.90 (-0.40) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 2,400 (8.05) 0% 207 (0.45) 0%
2019 9,300 (6.97) 0% 460 (0.32) 0%
2020 6,800 (6.04) 0% 0 (0.18) 0%
2021 7,000 (6.07) 0% 0 (0.59) 0%
2022 6,830 (5.52) 0% 0 (1.64) 0%
2023 6,300 (1.05) 0% 573 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,400,7251,037,2051,575,5281,832,7125,586,5225,428,3846,072,7106,044,2906,973,5518,045,7329,102,34217,170,84817,170,84816,469,242
Tổng lợi nhuận trước thuế200,02142,473135,756272,154694,4672,175,897714,327258,176400,634516,256600,632571,133571,133277,535
Lợi nhuận sau thuế 176,43828,030117,840227,994515,1691,816,516589,326178,736321,479448,296514,295452,237452,237156,480
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ151,9553,218135,253162,201431,5821,521,500361,5537,521157,474448,296514,295575,934575,934231,576
Tổng tài sản23,000,46022,678,17622,439,35023,400,00422,725,71523,670,42624,437,11026,053,90327,982,92528,687,76829,911,73035,125,51835,125,51845,691,949
Tổng nợ14,247,74613,516,96713,453,07914,512,33213,696,27214,547,32617,072,09318,883,33120,400,84621,150,65721,820,10827,263,30527,263,30538,244,754
Vốn chủ sở hữu8,752,7149,161,2098,986,2728,887,6729,029,4439,123,1007,365,0177,170,5727,582,0797,537,1118,091,6227,862,2137,862,2137,447,195


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc