Tổng Công ty Sông Đà - CTCP (sjg)

17
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17
17
17
17
100
20.8K
1.1K
15.2x
0.8x
2% # 5%
2.6
7,642 Bi
450 Mi
2,420
23.3 - 11.5
13,729 Bi
9,342 Bi
147.0%
40.49%
1,393 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.00 100 18.00 500
15.60 200 18.20 500
15.50 500 18.50 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.70 (0.90) 26.2%
VGI 79.50 (2.70) 23.7%
MCH 218.90 (-2.50) 16.3%
BSR 19.30 (0.10) 6.0%
MVN 42.00 (-2.10) 5.2%
VEA 38.30 (0.60) 5.1%
FOX 91.00 (1.10) 4.5%
VEF 166.00 (-5.80) 2.8%
SSH 67.40 (0.10) 2.5%
PGV 19.10 (0.10) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 50.90 (1.80) 1.8%
VSF 33.00 (-1.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:27 17 -0.90 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 2,400 (8.05) 0% 207 (0.45) 0%
2019 9,300 (6.97) 0% 460 (0.32) 0%
2020 6,800 (6.04) 0% 0 (0.18) 0%
2021 7,000 (6.07) 0% 0 (0.59) 0%
2022 6,830 (5.52) 0% 0 (1.64) 0%
2023 6,300 (1.05) 0% 573 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,495,1441,531,9701,037,2051,575,5285,586,5225,428,3846,072,7106,044,2906,973,5518,045,7329,102,34217,170,84817,170,84816,469,242
Tổng lợi nhuận trước thuế383,695177,24642,473135,756694,4672,175,897714,327258,176400,634516,256600,632571,133571,133277,535
Lợi nhuận sau thuế 343,051148,81228,030117,840515,1691,816,516589,326178,736321,479448,296514,295452,237452,237156,480
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ227,260136,6273,218135,253431,5821,521,500361,5537,521157,474448,296514,295575,934575,934231,576
Tổng tài sản23,071,07222,771,80222,678,17622,439,35022,725,71523,670,42624,437,11026,053,90327,982,92528,687,76829,911,73035,125,51835,125,51845,691,949
Tổng nợ13,728,93813,935,51813,516,96713,453,07913,696,27214,547,32617,072,09318,883,33120,400,84621,150,65721,820,10827,263,30527,263,30538,244,754
Vốn chủ sở hữu9,342,1348,836,2849,161,2098,986,2729,029,4439,123,1007,365,0177,170,5727,582,0797,537,1118,091,6227,862,2137,862,2137,447,195


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |