CTCP Đầu tư Sài Gòn VRG (sip)

85.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
85.80
86.30
86.30
85.70
22,100
23.6K
5.7K
15.1x
3.6x
5% # 24%
1.9
15,599 Bi
209 Mi
0
0 - 0
17,961 Bi
4,286 Bi
419.1%
19.27%
1,067 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
85.90 500 86.00 3,600
85.80 3,700 86.10 1,700
85.70 2,200 86.20 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 93.70 (-1.20) 26.4%
ACV 124.90 (-0.10) 24.8%
MCH 232.70 (1.70) 15.4%
BSR 22.60 (0.30) 6.4%
MVN 52.80 (-2.90) 6.0%
VEA 39.50 (-0.10) 4.8%
FOX 96.90 (-1.30) 4.4%
VEF 173.80 (2.20) 2.7%
SSH 67.20 (0.10) 2.3%
PGV 20.65 (1.35) 2.0%
QNS 51.90 (0.90) 1.7%
VSF 33.50 (-2.00) 1.6%
VTP 138.00 (-2.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 86.30 4.30 1,000 1,000
09:15 86.30 4.30 100 1,100
09:17 86.30 4.30 300 1,400
09:22 86.30 4.30 300 1,700
09:25 86.30 4.30 200 1,900
09:27 86.20 4.20 100 2,000
09:31 86.20 4.20 100 2,100
09:32 86.20 4.20 400 2,500
09:37 86.10 4.10 100 2,600
09:39 86.10 4.10 700 3,300
09:40 86.10 4.10 500 3,800
09:47 86 4 500 4,300
09:49 86 4 500 4,800
09:50 86 4 500 5,300
09:51 86 4 2,700 8,000
09:53 85.80 3.80 2,400 10,400
09:57 85.80 3.80 3,300 13,700
09:58 85.80 3.80 3,400 17,100
09:59 85.80 3.80 1,600 18,700
10:10 86 4 2,600 21,300
10:13 85.90 3.90 200 21,500
10:14 85.80 3.80 600 22,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 3,000 (4.35) 0% 200 (0.65) 0%
2020 3,100 (5.09) 0% 210 (1.12) 1%
2022 5,200 (6.04) 0% 668 (1.00) 0%
2023 5,312.52 (1.39) 0% 755.15 (0.18) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV1,826,6591,913,4651,704,9911,663,3366,679,4576,036,9565,581,4055,088,2954,346,4773,244,8332,571,9261,806,687
Tổng lợi nhuận trước thuế316,273447,041248,332377,2421,274,2911,245,5361,110,8011,370,250809,029321,865228,749167,373
Lợi nhuận sau thuế 257,889373,099203,169281,1141,003,6551,009,896908,5421,117,909645,474248,571202,030154,603
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ246,010339,569193,836257,050926,897977,156835,4061,025,695594,962218,576187,440144,538
Tổng tài sản22,247,02921,083,65520,333,16820,218,80821,060,42719,003,42217,817,25716,700,34313,465,96910,738,9296,485,7835,111,198
Tổng nợ17,960,98917,044,89516,459,59816,550,64517,032,37715,342,58914,519,37913,922,43111,568,6039,375,0005,417,2484,137,704
Vốn chủ sở hữu4,286,0404,038,7593,873,5703,668,1634,028,0513,660,8333,297,8782,777,9121,897,3671,363,9291,068,535973,494


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |