CTCP Cảng Sài Gòn (sgp)

26.30
-0.60
(-2.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.90
27.40
27.40
26.30
48,500
12.9K
1.3K
20.1x
2.0x
5% # 10%
1.8
5,689 Bi
216 Mi
129,720
34 - 15.9
2,701 Bi
2,789 Bi
96.8%
50.80%
398 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.20 5,200 26.80 1,000
26.00 2,400 26.90 1,000
25.90 1,000 27.00 1,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 27.40 0.50 200 200
09:16 27.40 0.50 100 300
09:17 27.40 0.50 100 400
09:34 27.20 0.30 800 1,200
09:36 27.10 0.20 100 1,300
09:40 27.10 0.20 200 1,500
09:47 27.10 0.20 200 1,700
09:55 27.20 0.30 1,100 2,800
10:10 27.20 0.30 500 3,300
10:14 27.40 0.50 5,000 8,300
10:26 27.30 0.40 1,800 10,100
10:29 27.20 0.30 200 10,300
10:51 27 0.10 4,800 15,100
10:52 27 0.10 400 15,500
10:58 27 0.10 100 15,600
11:10 26.90 0 200 15,800
11:16 26.50 -0.40 200 16,000
11:25 26.50 -0.40 1,800 17,800
11:26 26.50 -0.40 300 18,100
11:27 26.50 -0.40 700 18,800
11:30 27 0.10 1,800 20,600
13:10 27 0.10 200 20,800
13:21 27 0.10 100 20,900
13:47 26.70 -0.20 2,000 22,900
13:49 26.70 -0.20 100 23,000
13:50 26.60 -0.30 1,200 24,200
13:51 26.60 -0.30 600 24,800
13:53 26.70 -0.20 1,200 26,000
13:55 27 0.10 4,800 30,800
13:57 27 0.10 2,200 33,000
13:58 27 0.10 1,600 34,600
14:10 27 0.10 200 34,800
14:20 26.50 -0.40 3,300 38,100
14:21 26.50 -0.40 100 38,200
14:22 26.50 -0.40 100 38,300
14:23 26.50 -0.40 200 38,500
14:24 26.50 -0.40 300 38,800
14:28 26.40 -0.50 3,000 41,800
14:29 26.40 -0.50 200 42,000
14:32 26.50 -0.40 100 42,100
14:33 26.50 -0.40 100 42,200
14:34 26.50 -0.40 1,500 43,700
14:35 26.50 -0.40 500 44,200
14:43 26.40 -0.50 1,900 46,100
14:52 26.40 -0.50 800 46,900
14:54 26.30 -0.60 900 47,800
14:55 26.30 -0.60 400 48,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 775 (1.20) 0% 50 (0.03) 0%
2017 720 (1.16) 0% 55 (0.43) 1%
2018 1,298 (1.08) 0% 225 (0.18) 0%
2019 1,100 (1.12) 0% 235 (0.21) 0%
2020 1,155.90 (0.94) 0% 0 (0.23) 0%
2021 1,200 (1.37) 0% 0.01 (0.89) 14,810%
2022 1,290.36 (1.11) 0% 0 (0.20) 0%
2023 1,250 (0.22) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV307,628260,898269,151233,661942,4561,112,4811,371,467935,8951,121,3131,078,5071,160,8751,202,0181,126,350
Tổng lợi nhuận trước thuế89,41562,98278,988118,616363,055241,003973,930286,110278,820255,301497,87580,071140,317
Lợi nhuận sau thuế 71,39749,58868,91794,118297,939203,600888,621233,131206,232181,528432,74726,893102,018
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ72,53750,19764,25795,642295,730199,649883,563230,135203,149176,107411,39818,58296,669
Tổng tài sản5,489,2695,378,5395,345,6575,445,5025,366,6255,396,3665,437,6304,902,1884,735,9514,613,7544,386,3743,442,1873,194,062
Tổng nợ2,700,5612,614,6772,504,3112,672,6702,522,8322,709,1992,874,1312,640,2512,698,5312,716,8672,633,6172,051,4961,888,220
Vốn chủ sở hữu2,788,7082,763,8622,841,3462,772,8332,843,7932,687,1672,563,4992,261,9372,037,4201,896,8861,752,7581,390,6911,305,842


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |