CTCP Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group (sgi)

14.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.30
14.30
14.30
14.30
0
37.5K
0.3K
53.0x
0.4x
0% # 1%
2.3
1,079 Bi
75 Mi
3,108
15.4 - 12.1
1,652 Bi
2,831 Bi
58.4%
63.15%
311 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.30 200 14.10 800
12.20 7,400 14.20 300
0.00 0 14.60 1,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 93.40 (-0.60) 26.2%
ACV 123.90 (0.00) 25.0%
MCH 232.00 (0.20) 15.5%
BSR 22.70 (0.00) 6.4%
MVN 53.10 (0.10) 5.8%
VEA 40.00 (0.50) 4.8%
FOX 96.80 (-0.30) 4.4%
VEF 173.20 (0.00) 2.7%
SSH 67.50 (0.50) 2.3%
PGV 21.10 (0.45) 2.1%
QNS 52.10 (0.70) 1.7%
VTP 137.50 (-0.50) 1.5%
VSF 35.30 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 1,966 (1.47) 0% 100 (0.12) 0%
2023 1,671 (0.23) 0% 94.80 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV371,003312,332297,817352,0591,306,6671,655,9791,469,9861,520,6271,998,8442,165,530
Tổng lợi nhuận trước thuế25,68515,838-68,90354,779216,433341,178216,38988,303350,519229,856
Lợi nhuận sau thuế 23,8166,101-55,76840,679166,192295,910119,92052,490277,623186,654
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,77912,188-41,24229,746118,822304,86680,23544,582271,085186,655
Tổng tài sản4,483,4754,568,0924,365,1024,565,9884,565,7184,156,2044,006,8813,348,2472,834,0262,576,866
Tổng nợ1,652,2421,760,6751,564,2361,713,7371,709,0841,439,1051,744,6201,486,3911,050,606974,672
Vốn chủ sở hữu2,831,2332,807,4172,800,8662,852,2512,856,6342,717,0992,262,2611,861,8561,783,4201,602,193


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |