CTCP Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group (sgi)

14.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.80
14.80
14.80
14.80
0
37.3K
0.5K
30.8x
0.4x
1% # 1%
1.6
1,117 Bi
75 Mi
5,074
16 - 12.6
1,756 Bi
2,815 Bi
62.4%
61.58%
666 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.00 1,000 14.80 1,500
13.50 500 14.90 200
13.00 15,100 15.00 13,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 1,966 (1.47) 0% 100 (0.12) 0%
2023 1,671 (0.23) 0% 94.80 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV312,327297,817352,059368,4571,306,6671,655,9791,469,9861,520,6271,998,8442,165,530
Tổng lợi nhuận trước thuế21,176-68,90354,77946,806216,433341,178216,38988,303350,519229,856
Lợi nhuận sau thuế 13,287-55,76840,67936,599166,192295,910119,92052,490277,623186,654
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,373-41,24229,74629,587118,822304,86680,23544,582271,085186,655
Tổng tài sản4,570,9104,365,1024,565,9884,442,6114,565,7184,156,2044,006,8813,348,2472,834,0262,576,866
Tổng nợ1,756,3071,564,2361,713,7371,608,3991,709,0841,439,1051,744,6201,486,3911,050,606974,672
Vốn chủ sở hữu2,814,6032,800,8662,852,2512,834,2122,856,6342,717,0992,262,2611,861,8561,783,4201,602,193


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |