CTCP Sông Đà 9.06 (s96)

0.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.40
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.7
4 Bi
11 Mi
0
0.4 - 0.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
#SMALL CAPITAL - ^SMALLCAP     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SBT 13.25 (-0.35) 27.6%
IJC 13.85 (0.00) 14.3%
TCM 45.80 (-0.15) 12.8%
AAA 9.85 (0.08) 10.2%
TNG 25.20 (-0.80) 8.1%
VGS 34.60 (-0.90) 5.2%
PGS 34.10 (-1.90) 4.9%
TDC 10.65 (-0.15) 3.0%
IDJ 6.40 (0.20) 2.9%
PVC 12.70 (-0.10) 2.9%
SRC 28.85 (-2.15) 2.4%
SHN 6.50 (-0.10) 2.3%
NVT 8.00 (0.01) 2.0%
DQC 13.65 (0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2009 73.06 (0.04) 0% 0 (0.01) 0%
2010 560 (0.33) 0% 0 (0.04) 0%
2011 235 (0.02) 0% 0 (-0.05) 0%
2012 77 (0.00) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Doanh thu bán hàng và CCDV65,30027,8261,58617,4104,52917,203326,525
Tổng lợi nhuận trước thuế-45,930242321-355-10,278-6,746116-5,152-46,89859,013
Lợi nhuận sau thuế -45,930242321-355-10,278-6,746116-5,152-46,89844,260
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-45,930242321-355-10,278-6,746116-5,152-46,89844,260
Tổng tài sản91,853437,678437,488439,29091,853437,678437,488439,290441,227420,574426,744426,695447,494398,114
Tổng nợ55,920370,760370,812372,93555,920370,760370,812372,935374,517343,586343,009343,076358,722249,060
Vốn chủ sở hữu35,93266,91866,67666,35535,93266,91866,67666,35566,71076,98883,73483,61988,771149,055


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |