CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí (pvm)

15.90
0.10
(0.63%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.80
15.40
15.90
15.40
10,000
18.2K
0.4K
45.4x
0.9x
1% # 2%
1.6
614 Bi
39 Mi
17,876
17.9 - 11.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.30 6,600 15.80 200
15.20 6,000 15.90 3,400
15.10 5,000 16.00 1,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 15.40 -0.40 100 100
13:39 15.40 -0.40 2,800 2,900
14:50 15.90 0.10 7,100 10,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 700 (0.87) 0% 23 (0.03) 0%
2017 750 (0.90) 0% 27.50 (0.03) 0%
2020 1,500 (0.63) 0% 41.60 (0.05) 0%
2021 1,005.20 (0.84) 0% 0.01 (0.05) 492%
2022 1,200 (1.04) 0% 57 (0.04) 0%
2023 1,500 (0.38) 0% 61.20 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV460,062400,509339,755401,7141,439,6551,035,664840,279627,9191,660,6961,161,933898,010873,169861,122834,788
Tổng lợi nhuận trước thuế29,7109,303-9,812-5,216156,81842,62154,19550,75843,71535,03029,16026,06114,82912,054
Lợi nhuận sau thuế 29,2388,628-13,409-5,560145,06541,35454,09250,43743,03234,71828,83926,05014,71912,956
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ28,0238,009-13,973-8,366141,43639,24953,88749,79141,69434,09328,19325,24014,09911,993
Tổng tài sản1,188,4491,054,7101,105,803887,1271,105,895782,370814,755706,833651,643667,894738,796737,977813,969729,184
Tổng nợ486,643377,092436,780302,969436,905272,853315,045215,118176,491217,049279,512285,692370,438298,931
Vốn chủ sở hữu701,806677,618669,024584,157668,990509,517499,710491,715475,152450,845459,285452,285443,531430,253


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |