CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Tổng hợp PTSC Thanh Hóa (psn)

9.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.60
9.60
9.60
9.60
0
13.1K
1.1K
9.1x
0.7x
4% # 8%
1.1
384 Bi
40 Mi
54
12.3 - 9
582 Bi
523 Bi
111.3%
47.32%
41 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.50 300 10.90 300
8.30 800 11.00 500
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 416.40 (0.67) 0% 23.75 (0.04) 0%
2018 0 (1.12) 0% 42.75 (0.04) 0%
2019 0 (0.88) 0% 38 (0.04) 0%
2020 0 (0.62) 0% 33.25 (0.04) 0%
2021 639 (0.74) 0% 33.25 (0.04) 0%
2022 839 (0.63) 0% 37.05 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV340,563235,677410,001225,6611,030,625942,102735,195620,308883,6721,116,460674,553451,562709,719504,214
Tổng lợi nhuận trước thuế13,75410,5067,32913,61142,47129,03439,47338,73742,96145,07141,17531,14948,61617,916
Lợi nhuận sau thuế 12,6589,8136,51312,94040,14027,46036,92236,41440,30342,65738,90329,29245,86217,668
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,6589,8136,51312,94040,14027,46036,92236,41440,30342,65738,90329,29245,86217,668
Tổng tài sản1,105,5481,013,2791,098,0211,041,6521,104,590877,053805,073799,943827,285942,563776,683677,667618,019529,959
Tổng nợ582,429468,797563,686513,830569,920350,404272,346271,104301,143417,276269,137184,629147,395102,546
Vốn chủ sở hữu523,119544,482534,335527,822534,669526,649532,727528,839526,142525,288507,546493,037470,625427,413


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |