CTCP Cấp nước Phú Mỹ (pmw)

37
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37
37
37
37
0
12.3K
2.2K
16.5x
3.0x
17% # 18%
1.0
1,850 Bi
50 Mi
278
39 - 24.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 94.00 (0.00) 26.2%
ACV 123.90 (0.00) 25.0%
MCH 231.80 (0.00) 15.5%
BSR 22.70 (0.00) 6.4%
MVN 53.00 (0.00) 5.8%
VEA 39.50 (0.00) 4.8%
FOX 97.10 (0.00) 4.4%
VEF 173.20 (0.00) 2.7%
SSH 67.00 (0.00) 2.3%
PGV 20.65 (0.00) 2.1%
QNS 51.40 (0.00) 1.7%
VTP 138.00 (0.00) 1.5%
VSF 35.30 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.27) 0% 80.40 (0.08) 0%
2020 314.92 (0.27) 0% 83.20 (0.08) 0%
2021 342.30 (0.33) 0% 0.02 (0.08) 517%
2022 361.75 (0.35) 0% 0.01 (0.08) 653%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV86,96996,04993,39086,850341,754345,387333,459266,359265,413262,947228,977
Tổng lợi nhuận trước thuế33,93323,73933,57828,840105,97384,89785,36485,57888,59197,19278,929
Lợi nhuận sau thuế 31,99521,30231,32027,25296,99978,27977,58678,49481,25289,25072,423
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ31,99521,30231,32027,25296,99978,27977,58678,49481,25289,25072,423
Tổng tài sản670,564706,837670,348659,433659,433644,416569,015523,790529,567412,785364,195
Tổng nợ55,80374,07158,88473,99574,29069,39762,82345,33752,18963,83469,582
Vốn chủ sở hữu614,761632,766611,464585,438585,143575,019506,192478,453477,379348,951294,613


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |