CTCP Cấp nước Phú Mỹ (pmw)

28.20
-4.80
(-14.55%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33
28.20
28.20
28.20
2,000
12.7K
2.3K
12.2x
2.2x
16% # 18%
0.5
1,410 Bi
50 Mi
208
35.8 - 23.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.00 1,000 35.80 300
30.50 1,000 37.90 100
30.00 1,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:36 28.20 -4.80 2,000 2,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.27) 0% 80.40 (0.08) 0%
2020 314.92 (0.27) 0% 83.20 (0.08) 0%
2021 342.30 (0.33) 0% 0.02 (0.08) 517%
2022 361.75 (0.35) 0% 0.01 (0.08) 653%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV96,04993,39086,85088,653341,754345,387333,459266,359265,413262,947228,977
Tổng lợi nhuận trước thuế23,73933,57828,84037,690105,97384,89785,36485,57888,59197,19278,929
Lợi nhuận sau thuế 21,30231,32027,25235,68896,99978,27977,58678,49481,25289,25072,423
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,30231,32027,25235,68896,99978,27977,58678,49481,25289,25072,423
Tổng tài sản706,837670,348659,433654,194659,433644,416569,015523,790529,567412,785364,195
Tổng nợ74,07158,88473,99530,56374,29069,39762,82345,33752,18963,83469,582
Vốn chủ sở hữu632,766611,464585,438623,631585,143575,019506,192478,453477,379348,951294,613


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |