CTCP Chứng khoán Phú Hưng (phs)

9.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.90
9.90
9.90
9.90
0
10.5K
0.1K
76.2x
0.9x
1% # 1%
2.0
1,485 Bi
150 Mi
572
20.3 - 8.5
2,076 Bi
1,579 Bi
131.5%
43.20%
148 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.00 100 9.90 9,900
8.60 100 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2012 83.05 (0.05) 0% 1.00 (-0.10) -10%
2013 91.43 (0.05) 0% 1.46 (-0.02) -2%
2016 117.44 (0.11) 0% 11.30 (-0.01) -0%
2019 243.88 (0.20) 0% 53.49 (0.05) 0%
2020 255.89 (0.21) 0% 0 (0.05) 0%
2021 332.11 (0.49) 0% 75.08 (0.14) 0%
2022 604.34 (0.54) 0% 160.51 (0.06) 0%
2023 788.11 (0.11) 0% 115.56 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2012Năm 2011
Doanh thu bán hàng và CCDV120,587148,187150,034161,054559,040535,615493,564213,395195,581174,916128,455105,13854,48995,799
Tổng lợi nhuận trước thuế-54315,81330,591-21,17456,19973,683176,42765,71557,80537,45017,326-7,179-101,466-46,639
Lợi nhuận sau thuế -52712,63024,430-16,94944,55159,979140,93552,84347,52237,45017,326-7,179-101,466-47,389
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-52712,63024,430-16,94944,55159,979140,93552,84347,52237,45017,326-7,179-101,466-47,389
Tổng tài sản3,655,0733,841,2564,040,7384,079,5504,040,7383,676,2244,766,9112,135,1001,676,8341,512,4161,152,907767,676
Tổng nợ2,075,9802,216,6342,428,7462,491,9872,428,7462,078,7803,162,2471,141,671906,548766,552644,493456,588
Vốn chủ sở hữu1,579,0931,624,6221,611,9931,587,5631,611,9931,597,4441,604,664993,429770,285745,864508,414311,088


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |