CTCP Chứng khoán Phú Hưng (phs)

9.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.60
9.60
9.60
9.60
0
10.5K
0.2K
56.5x
0.9x
1% # 2%
2.5
1,440 Bi
150 Mi
492
20.3 - 8.4
1,976 Bi
1,568 Bi
126.0%
44.24%
374 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.80 200 11.00 100
8.20 1,000 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 95.90 (3.00) 27.1%
ACV 123.90 (5.20) 24.5%
MCH 224.20 (4.50) 15.1%
BSR 22.40 (0.50) 6.5%
MVN 55.00 (7.10) 5.5%
VEA 39.60 (0.60) 4.9%
FOX 96.50 (2.10) 4.4%
VEF 171.50 (1.30) 2.7%
SSH 66.70 (0.10) 2.4%
PGV 19.05 (0.00) 2.0%
QNS 50.80 (-0.10) 1.7%
VTP 142.00 (2.20) 1.6%
VSF 34.40 (1.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2012 83.05 (0.05) 0% 1.00 (-0.10) -10%
2013 91.43 (0.05) 0% 1.46 (-0.02) -2%
2016 117.44 (0.11) 0% 11.30 (-0.01) -0%
2019 243.88 (0.20) 0% 53.49 (0.05) 0%
2020 255.89 (0.21) 0% 0 (0.05) 0%
2021 332.11 (0.49) 0% 75.08 (0.14) 0%
2022 604.34 (0.54) 0% 160.51 (0.06) 0%
2023 788.11 (0.11) 0% 115.56 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2012Năm 2011
Doanh thu bán hàng và CCDV108,780120,587148,187150,034559,040535,615493,564213,395195,581174,916128,455105,13854,48995,799
Tổng lợi nhuận trước thuế-13,294-54315,81330,59156,19973,683176,42765,71557,80537,45017,326-7,179-101,466-46,639
Lợi nhuận sau thuế -10,683-52712,63024,43044,55159,979140,93552,84347,52237,45017,326-7,179-101,466-47,389
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-10,683-52712,63024,43044,55159,979140,93552,84347,52237,45017,326-7,179-101,466-47,389
Tổng tài sản3,544,8523,655,0733,841,2564,040,7384,040,7383,676,2244,766,9112,135,1001,676,8341,512,4161,152,907767,676
Tổng nợ1,976,4432,075,9802,216,6342,428,7462,428,7462,078,7803,162,2471,141,671906,548766,552644,493456,588
Vốn chủ sở hữu1,568,4101,579,0931,624,6221,611,9931,611,9931,597,4441,604,664993,429770,285745,864508,414311,088


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |