CTCP Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex (pcc)

20.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.80
20.80
20.80
20.80
0
21.9K
1.6K
12.8x
1.0x
2% # 7%
2.8
239 Bi
12 Mi
2,644
26 - 15.6
918 Bi
252 Bi
364.8%
21.52%
75 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.00 100 23.80 100
19.70 200 0.00 0
18.50 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 1,000 (0.86) 0% 41.60 (0.04) 0%
2019 900 (0.61) 0% 41.60 (0.04) 0%
2020 1,125 (0.76) 0% 41 (0.02) 0%
2021 800 (0.63) 0% 25 (0.01) 0%
2022 800 (0) 0% 30 (0) 0%
2023 900 (0) 0% 25 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV907,354765,790626,318755,968609,890857,914
Tổng lợi nhuận trước thuế27,24120,30616,93222,96352,98951,882
Lợi nhuận sau thuế 19,49613,22812,40317,45340,70541,117
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,57612,05111,72916,57639,61840,034
Tổng tài sản1,170,0431,023,147771,776983,8561,170,0431,023,147771,776983,856897,036723,735672,917690,673621,155394,510
Tổng nợ918,285776,534525,683738,238918,285776,534525,683738,238641,124485,520454,107520,196465,451260,728
Vốn chủ sở hữu251,758246,613246,093245,619251,758246,613246,093245,619255,911238,215218,810170,478155,704133,782


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |