CTCP Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên (ntc)

192.50
2.10
(1.10%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
190.40
194
194
189.10
6,500
39.6K
10.0K
19.3x
4.9x
6% # 25%
0.8
5,313 Bi
28 Mi
11,840
237.8 - 177.3
3,400 Bi
1,093 Bi
311.1%
24.33%
21 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
189.00 100 192.50 1,000
188.90 300 192.90 100
188.60 200 193.00 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:52 194 3.60 100 100
10:13 190.50 0.10 700 800
10:15 190.50 0.10 700 1,500
10:17 190.50 0.10 700 2,200
10:30 190.50 0.10 300 2,500
10:56 190 -0.40 400 2,900
10:59 190 -0.40 100 3,000
11:10 190 -0.40 800 3,800
11:19 190 -0.40 400 4,200
13:10 190 -0.40 100 4,300
13:26 190 -0.40 200 4,500
14:18 189.50 -0.90 1,400 5,900
14:19 189.10 -1.30 200 6,100
14:23 192.50 2.10 200 6,300
14:24 192.50 2.10 200 6,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 216.48 (0.15) 0% 5.40 (0.14) 3%
2018 610.54 (0.53) 0% 365.48 (0.47) 0%
2019 303.50 (0.19) 0% 130.18 (0.24) 0%
2020 390.32 (0.26) 0% 177.02 (0.29) 0%
2021 0 (0.27) 0% 226.77 (0.29) 0%
2022 654.23 (0.27) 0% 262.93 (0.26) 0%
2023 812.52 (0.12) 0% 284.45 (0.16) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV66,99056,70462,78754,337235,260268,399271,180263,563193,939532,373146,114147,256124,96263,636
Tổng lợi nhuận trước thuế77,15078,25376,49089,437346,434305,703343,622345,398273,448570,097166,983141,83461,67930,178
Lợi nhuận sau thuế 65,69565,21067,62376,720299,670256,432294,232290,945236,508469,691142,481131,21159,27429,414
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ65,69565,21067,62376,720299,670256,432294,232290,945236,508469,691142,481131,21159,27429,414
Tổng tài sản4,492,9064,578,4944,563,9804,429,8324,562,7174,060,7644,210,2934,448,1293,537,5573,401,1282,819,8492,116,5351,727,7141,176,764
Tổng nợ3,399,8933,552,7553,603,4683,488,9443,602,1873,346,5573,577,8573,764,9312,956,9642,812,1752,440,3311,814,3271,499,175961,760
Vốn chủ sở hữu1,093,0131,025,740960,512940,889960,530714,207632,436683,198580,594588,954379,518302,208228,539215,004


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |