CTCP Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên (ntc)

193
-2.10
(-1.08%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
195.10
194.40
195
192
7,100
41.9K
9.5K
20.5x
4.7x
6% # 23%
0.9
5,390 Bi
28 Mi
12,081
237.8 - 180.5
3,371 Bi
1,157 Bi
291.3%
25.56%
7 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
193.00 400 193.60 100
191.20 300 193.70 200
191.10 300 193.80 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 5,200

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 118.20 (-0.60) 26.2%
VGI 81.30 (4.50) 23.7%
MCH 219.00 (-2.40) 16.3%
BSR 19.30 (0.10) 6.0%
MVN 42.10 (-2.00) 5.2%
VEA 38.30 (0.60) 5.1%
FOX 90.70 (0.80) 4.5%
VEF 168.00 (-3.80) 2.8%
SSH 67.40 (0.10) 2.5%
PGV 19.10 (0.10) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 50.80 (1.70) 1.8%
VSF 33.00 (-1.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 194.40 0.50 100 100
09:19 193 -0.90 400 500
09:53 194 0.10 100 600
09:55 194 0.10 100 700
09:57 194 0.10 100 800
09:59 194 0.10 200 1,000
10:10 193 -0.90 1,300 2,300
10:12 193 -0.90 100 2,400
10:13 193.50 -0.40 100 2,500
10:17 194 0.10 100 2,600
10:19 194 0.10 100 2,700
10:23 194 0.10 100 2,800
10:24 195 1.10 300 3,100
10:31 195 1.10 100 3,200
10:35 193 -0.90 100 3,300
10:36 193 -0.90 100 3,400
10:41 194 0.10 200 3,600
10:51 194 0.10 100 3,700
10:57 194 0.10 200 3,900
11:10 193 -0.90 400 4,300
11:14 194 0.10 300 4,600
11:17 194 0.10 100 4,700
11:21 194 0.10 300 5,000
11:23 194 0.10 100 5,100
11:24 194 0.10 200 5,300
11:25 194 0.10 200 5,500
11:26 194 0.10 100 5,600
11:27 194 0.10 200 5,800
11:29 194 0.10 200 6,000
11:30 194 0.10 100 6,100
13:10 194 0.10 300 6,400
13:11 193.80 -0.10 100 6,500
13:15 193.90 0 100 6,600
13:26 193 -0.90 100 6,700
13:37 192 -1.90 100 6,800
13:43 193 -0.90 100 6,900
13:45 193 -0.90 100 7,000
13:47 193 -0.90 100 7,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 216.48 (0.15) 0% 5.40 (0.14) 3%
2018 610.54 (0.53) 0% 365.48 (0.47) 0%
2019 303.50 (0.19) 0% 130.18 (0.24) 0%
2020 390.32 (0.26) 0% 177.02 (0.29) 0%
2021 0 (0.27) 0% 226.77 (0.29) 0%
2022 654.23 (0.27) 0% 262.93 (0.26) 0%
2023 812.52 (0.12) 0% 284.45 (0.16) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV51,23866,99056,70462,787235,260268,399271,180263,563193,939532,373146,114147,256124,96263,636
Tổng lợi nhuận trước thuế73,86277,15078,25376,490346,434305,703343,622345,398273,448570,097166,983141,83461,67930,178
Lợi nhuận sau thuế 64,15865,69565,21067,623299,670256,432294,232290,945236,508469,691142,481131,21159,27429,414
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ64,15865,69565,21067,623299,670256,432294,232290,945236,508469,691142,481131,21159,27429,414
Tổng tài sản4,527,6824,492,9064,578,4944,563,9804,562,7174,060,7644,210,2934,448,1293,537,5573,401,1282,819,8492,116,5351,727,7141,176,764
Tổng nợ3,370,5113,399,8933,552,7553,603,4683,602,1873,346,5573,577,8573,764,9312,956,9642,812,1752,440,3311,814,3271,499,175961,760
Vốn chủ sở hữu1,157,1711,093,0131,025,740960,512960,530714,207632,436683,198580,594588,954379,518302,208228,539215,004


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |