CTCP Nông Súc Sản Đồng Nai (nss)

2.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.50
2.50
2.50
2.50
0
16.7K
0.9K
2.7x
0.2x
5% # 6%
0
26 Bi
10 Mi
0
2.5 - 2.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.50 4,100 ATO 0
2.80 200 0.00 0
2.60 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.22) 0% 10 (0.04) 0%
2019 0 (0.19) 0% 6.50 (0.02) 0%
2020 219.18 (0.35) 0% 0.02 (0.14) 684%
2021 270 (0.31) 0% 43.34 (0.06) 0%
2022 231.68 (0) 0% 8 (0) 0%
2023 255 (0) 0% 8.35 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV279,991304,919312,810347,267194,549
Tổng lợi nhuận trước thuế11,72027,07371,275161,59927,345
Lợi nhuận sau thuế 9,65222,66860,245136,82723,002
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,65222,66860,245136,82723,002
Tổng tài sản201,368214,137257,574290,951201,368214,137257,574290,951215,032225,710305,674512,845
Tổng nợ30,44839,34832,55530,13330,44839,34832,55530,13325,96018,14621,983111,779
Vốn chủ sở hữu170,919174,789225,020260,817170,919174,789225,020260,817189,072207,564283,691401,066


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |