Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP (mvb)

22.90
-0.70
(-2.97%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.60
23.70
23.70
22.20
25,800
18.7K
2.1K
11.2x
1.2x
7% # 11%
1.4
2,405 Bi
105 Mi
6,562
28.6 - 18
1,221 Bi
1,968 Bi
62.1%
61.70%
286 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.70 500 22.90 800
22.40 200 23.00 800
22.30 500 23.20 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 33.20 (-0.60) 37.1%
PVD 23.50 (-0.20) 30.6%
HGM 309.00 (-6.00) 9.1%
MVB 22.90 (-0.70) 5.6%
KSB 19.75 (-0.85) 5.3%
TMB 72.60 (1.60) 2.5%
PVC 10.90 (-0.10) 2.1%
BKC 65.10 (-3.90) 1.8%
PVB 34.00 (-1.00) 1.7%
NNC 28.60 (0.10) 1.5%
DHA 40.20 (0.00) 1.4%
TVD 12.20 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 23.70 0.10 100 100
10:10 23.20 -0.40 100 200
10:14 23.40 -0.20 100 300
10:15 23.30 -0.30 800 1,100
10:16 23.30 -0.30 100 1,200
10:17 23 -0.60 5,000 6,200
10:29 23 -0.60 3,200 9,400
10:31 23 -0.60 1,200 10,600
10:32 23 -0.60 300 10,900
10:33 23 -0.60 300 11,200
13:10 23 -0.60 100 11,300
13:14 23 -0.60 1,900 13,200
13:16 23 -0.60 100 13,300
13:17 23 -0.60 100 13,400
13:20 23 -0.60 200 13,600
13:21 22.90 -0.70 100 13,700
13:22 22.90 -0.70 100 13,800
13:27 22.80 -0.80 500 14,300
13:30 22.70 -0.90 500 14,800
13:38 22.70 -0.90 100 14,900
13:39 22.70 -0.90 200 15,100
13:40 22.90 -0.70 100 15,200
13:49 22.90 -0.70 100 15,300
13:59 22.90 -0.70 200 15,500
14:10 23 -0.60 500 16,000
14:11 22.70 -0.90 1,500 17,500
14:14 22.80 -0.80 200 17,700
14:16 23 -0.60 200 17,900
14:27 22.50 -1.10 4,700 22,600
14:29 22.20 -1.40 500 23,100
14:46 22.90 -0.70 2,700 25,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,594.57 (4.14) 0% 21.32 (0.12) 1%
2018 1,597.21 (4.65) 0% 63.33 (0.22) 0%
2019 1,781.22 (4.96) 0% 77.87 (0.32) 0%
2020 1,800.62 (4.86) 0% 87.27 (0.32) 0%
2021 1,946.26 (4.93) 0% 180.63 (0.34) 0%
2022 1,948.58 (5.48) 0% 130.89 (0.26) 0%
2023 2,108.41 (1.24) 0% 207.08 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,132,8581,298,1561,171,3861,298,8004,887,8875,478,1374,926,8784,861,1594,960,2624,652,7254,138,6224,316,3104,410,530
Tổng lợi nhuận trước thuế49,270102,49260,927105,978364,111279,951413,484414,385396,608283,536159,018107,227115,534
Lợi nhuận sau thuế 37,78081,41547,30787,323293,547230,770338,665322,987321,069224,007121,57693,35297,062
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ33,47567,60246,49667,854243,600174,040287,83746,763281,847203,415104,66562,87864,328
Tổng tài sản3,189,2783,212,1393,255,8193,109,4133,110,3553,374,6003,677,9743,731,0083,836,5593,953,8934,153,5814,246,6014,769,1825,042,100
Tổng nợ1,221,3441,262,1371,164,7471,045,5941,061,3771,412,8811,684,2541,886,8892,170,8082,425,2522,799,8252,993,6173,592,7534,123,193
Vốn chủ sở hữu1,967,9341,950,0022,091,0712,063,8182,048,9791,961,7191,993,7191,844,1191,665,7511,528,6411,353,7561,252,9841,176,429918,908

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20232022202120202019201820172016201520140 tỷ1826 tỷ3652 tỷ5478 tỷ7304 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20232022202120202019201820172016201520140 tỷ1374 tỷ2749 tỷ4123 tỷ5498 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |