Tổng Công ty May 10 - CTCP (m10)

23.60
1.10
(4.89%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.50
23.60
23.60
23.60
100
16.3K
3.3K
7.2x
1.4x
4% # 20%
1
749 Bi
32 Mi
6,645
25.9 - 15.8
2,001 Bi
517 Bi
386.8%
20.54%
97 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.10 500 23.10 600
22.00 1,000 23.20 2,000
21.50 1,200 23.50 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 23.60 1.10 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 3,106 (2.98) 0% 64 (0.06) 0%
2019 3,202 (3.35) 0% 0 (0.07) 0%
2021 3,356 (3.47) 0% 0 (0.08) 0%
2022 3,800 (4.55) 0% 0 (0.12) 0%
2023 4,200 (0.88) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV892,5031,099,7891,104,0561,139,0624,139,7384,548,7043,467,7203,453,9253,351,2582,980,3183,028,5552,923,6792,712,7562,344,629
Tổng lợi nhuận trước thuế26,63736,02830,34038,499123,433150,24691,56881,37282,09266,35862,51161,54659,46451,558
Lợi nhuận sau thuế 16,42129,63126,14031,559103,214123,84075,95466,16368,42755,72652,49051,94848,55945,212
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,42129,63126,14031,559103,214123,84075,84265,90967,94955,32752,05251,43947,79744,516
Tổng tài sản2,518,7362,203,6852,289,6862,261,9392,289,6862,296,7581,929,3181,588,7661,588,0211,569,4921,364,5291,274,4081,031,441812,435
Tổng nợ2,001,2961,671,3311,755,2131,774,0981,755,2131,806,5621,513,7201,193,5771,196,9521,194,869995,3961,047,634819,086628,766
Vốn chủ sở hữu517,441532,354534,473487,841534,473490,197415,598395,189391,069374,623369,133226,774212,355183,669


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |