CTCP Cơ giới và Xây lắp Số 9 (lg9)

7.20
-0.50
(-6.49%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.70
7.20
7.90
7.20
1,000
14.8K
0.2K
48x
0.5x
0% # 1%
3.9
36 Bi
5 Mi
1,656
11 - 4.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.30 100 7.60 100
7.20 1,100 7.90 2,300
0.00 0 8.50 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.20 -0.50 100 100
09:34 7.90 0.20 200 300
09:35 7.90 0.20 300 600
13:18 7.20 -0.50 400 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 200 (0.18) 0% 11 (0.01) 0%
2018 200 (0.23) 0% 9 (0.01) 0%
2019 200 (0.17) 0% 9 (0.01) 0%
2020 165 (0.14) 0% 0 (0.00) 0%
2021 170 (0.17) 0% 0 (0.00) 0%
2022 187 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 210.20 (0) 0% 3 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV290,599120,335172,915140,790174,653
Tổng lợi nhuận trước thuế2,1112,9072,2881,3867,191
Lợi nhuận sau thuế 7398471,7651,3947,062
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7348381,5991,3836,986
Tổng tài sản399,660374,097408,028383,431399,660374,097408,028383,431312,335307,581300,015314,759340,194
Tổng nợ325,268299,607331,423307,208325,268299,607331,423307,208235,997232,639225,751237,929262,766
Vốn chủ sở hữu74,39274,49076,60576,22374,39274,49076,60576,22376,33874,94274,26476,83077,429


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |