CTCP Cơ giới và Xây lắp Số 9 (lg9)

7.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.70
7.70
7.70
7.70
0
14.8K
0.2K
51.3x
0.5x
0% # 1%
5.9
39 Bi
5 Mi
1,319
10.4 - 4.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.60 400 7.60 500
0 7.70 3,400
0.00 0 8.70 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 200 (0.18) 0% 11 (0.01) 0%
2018 200 (0.23) 0% 9 (0.01) 0%
2019 200 (0.17) 0% 9 (0.01) 0%
2020 165 (0.14) 0% 0 (0.00) 0%
2021 170 (0.17) 0% 0 (0.00) 0%
2022 187 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 210.20 (0) 0% 3 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV290,599120,335172,915140,790174,653
Tổng lợi nhuận trước thuế2,1112,9072,2881,3867,191
Lợi nhuận sau thuế 7398471,7651,3947,062
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7348381,5991,3836,986
Tổng tài sản399,660374,097408,028383,431399,660374,097408,028383,431312,335307,581300,015314,759340,194
Tổng nợ325,268299,607331,423307,208325,268299,607331,423307,208235,997232,639225,751237,929262,766
Vốn chủ sở hữu74,39274,49076,60576,22374,39274,49076,60576,22376,33874,94274,26476,83077,429


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |