CTCP K.I.P Việt Nam (kip)

11.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.50
11.50
11.50
11.50
0
18.8K
0.7K
17.4x
0.6x
2% # 4%
2.1
113 Bi
10 Mi
317
11.7 - 7.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.00 400 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 297 (0.30) 0% 17.50 (0.01) 0%
2018 494 (0.31) 0% 17 (0.01) 0%
2019 360 (0.31) 0% 17 (0.01) 0%
2020 318 (0.27) 0% 0 (0.00) 0%
2021 300 (0.32) 0% 0 (0.01) 0%
2022 380 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 382 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV388,615356,634321,659266,334306,352314,878294,683300,019285,287265,281
Tổng lợi nhuận trước thuế8,35315,76010,8332,3829,03917,29715,07717,53216,50915,553
Lợi nhuận sau thuế 6,50112,5428,6001,7557,10513,60112,01514,00312,65512,107
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,50112,5428,6001,7557,10513,60112,01514,00312,65512,107
Tổng tài sản279,953314,019321,388260,370279,953314,019321,388260,370292,579323,161154,936125,885124,850111,283
Tổng nợ96,139124,164135,57581,80296,139124,164135,57581,802109,661134,74628,28725,34245,10534,379
Vốn chủ sở hữu183,814189,855185,813178,568183,814189,855185,813178,568182,918188,414126,649100,54279,74576,904


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |