CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin (its)

4.20
0.20
(5%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4
4.20
4.40
4
34,700
10.7K
0.2K
20x
0.4x
0% # 2%
2.1
111 Bi
26 Mi
28,618
5.5 - 3.6
1,842 Bi
284 Bi
648%
13.37%
36 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.00 13,600 4.20 5,900
3.90 17,000 4.30 6,100
3.80 18,300 4.40 9,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4.40 0.40 200 200
09:42 4.10 0.10 500 700
09:50 4.10 0.10 100 800
09:52 4 0 12,300 13,100
09:53 4 0 1,500 14,600
09:58 4 0 2,300 16,900
10:42 4 0 500 17,400
10:52 4 0 2,100 19,500
10:53 4 0 2,900 22,400
13:18 4 0 100 22,500
13:48 4 0 3,000 25,500
13:50 4 0 1,000 26,500
13:55 4 0 2,000 28,500
13:56 4 0 2,000 30,500
13:57 4 0 1,100 31,600
13:59 4 0 400 32,000
14:10 4 0 600 32,600
14:23 4 0 100 32,700
14:26 4 0 1,700 34,400
14:54 4 0 200 34,600
14:55 4.20 0.20 100 34,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,792.11 (0.88) 0% 4.80 (0.00) 0%
2018 1,293.49 (0.80) 0% 3.50 (0.00) 0%
2019 1,233.49 (1.13) 0% 0 (0.00) 0%
2020 2,008.67 (1.81) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,872.75 (1.46) 0% 0 (0.01) 0%
2023 2,467 (0.58) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV485,086191,087742,996263,9661,587,0701,698,1491,460,3511,807,7981,133,337796,916881,9891,610,5662,016,7272,034,358
Tổng lợi nhuận trước thuế1,01162311,06491314,68013,24519,59015,3603,4223,0033,7172,97012,35512,352
Lợi nhuận sau thuế 9393863,3657964,4157,09511,94510,0001261,1625951,0919,0998,360
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9504043,5446754,2327,00411,9559,9941261,1625951,0918,7808,352
Tổng tài sản2,125,9702,033,2731,924,7641,894,7821,926,8051,629,6071,190,8521,193,396975,100709,902866,141854,1391,115,4141,045,198
Tổng nợ1,841,7481,746,9881,640,7901,611,4041,641,0151,345,293913,857928,808800,835534,760692,955714,878976,999898,044
Vốn chủ sở hữu284,222286,285283,975283,378285,790284,314276,995264,589174,265175,142173,186139,261138,415147,154


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |