CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin (its)

3.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.90
3.90
3.90
3.90
39,700
10.7K
0.2K
20.5x
0.4x
0% # 2%
2.5
103 Bi
26 Mi
22,622
5.4 - 3.5
1,850 Bi
284 Bi
650.8%
13.32%
43 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.90 500 4.00 1,600
3.80 43,200 4.10 800
3.70 50,500 4.20 2,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 95.90 (3.00) 27.1%
ACV 123.90 (5.20) 24.5%
MCH 224.20 (4.50) 15.1%
BSR 22.40 (0.50) 6.5%
MVN 55.00 (7.10) 5.5%
VEA 39.60 (0.60) 4.9%
FOX 96.50 (2.10) 4.4%
VEF 171.50 (1.30) 2.7%
SSH 66.70 (0.10) 2.4%
PGV 19.05 (0.00) 2.0%
QNS 50.80 (-0.10) 1.7%
VTP 142.00 (2.20) 1.6%
VSF 34.40 (1.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:36 3.90 0 1,000 1,000
09:38 3.90 0 800 1,800
13:49 3.90 0 1,000 2,800
13:51 3.90 0 1,000 3,800
13:53 3.90 0 14,400 18,200
14:42 3.90 0 3,600 21,800
14:44 3.90 0 5,000 26,800
14:45 3.90 0 1,400 28,200
14:56 3.90 0 1,900 30,100
14:58 3.90 0 8,100 38,200
14:59 3.90 0 1,500 39,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,792.11 (0.88) 0% 4.80 (0.00) 0%
2018 1,293.49 (0.80) 0% 3.50 (0.00) 0%
2019 1,233.49 (1.13) 0% 0 (0.00) 0%
2020 2,008.67 (1.81) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,872.75 (1.46) 0% 0 (0.01) 0%
2023 2,467 (0.58) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV386,421485,086191,087742,9961,587,0701,698,1491,460,3511,807,7981,133,337796,916881,9891,610,5662,016,7272,034,358
Tổng lợi nhuận trước thuế33785162311,06414,68013,24519,59015,3603,4223,0033,7172,97012,35512,352
Lợi nhuận sau thuế 868473863,3654,4157,09511,94510,0001261,1625951,0919,0998,360
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ988594043,5444,2327,00411,9559,9941261,1625951,0918,7808,352
Tổng tài sản2,133,8412,171,1832,033,2731,924,7641,926,8051,629,6071,190,8521,193,396975,100709,902866,141854,1391,115,4141,045,198
Tổng nợ1,849,6241,887,0521,746,9881,640,7901,641,0151,345,293913,857928,808800,835534,760692,955714,878976,999898,044
Vốn chủ sở hữu284,217284,131286,285283,975285,790284,314276,995264,589174,265175,142173,186139,261138,415147,154


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |