CTCP ILA (ila)

4.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.60
4.80
4.80
4.60
31,400
10.9K / 10.2K
0.1K / 0.1K
76.7x / 83.4x
0.4x / 0.4x
0% # 1%
2.6
85 Bi
19 Mi / 20Mi
61,648
6.1 - 3.5
202 Bi
201 Bi
100.4%
49.91%
10 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.60 5,100 4.70 4,800
4.50 3,500 4.80 7,000
4.40 4,000 4.90 15,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 95.90 (3.00) 27.1%
ACV 123.90 (5.20) 24.5%
MCH 224.20 (4.50) 15.1%
BSR 22.40 (0.50) 6.5%
MVN 55.00 (7.10) 5.5%
VEA 39.60 (0.60) 4.9%
FOX 96.50 (2.10) 4.4%
VEF 171.50 (1.30) 2.7%
SSH 66.70 (0.10) 2.4%
PGV 19.05 (0.00) 2.0%
QNS 50.80 (-0.10) 1.7%
VTP 142.00 (2.20) 1.6%
VSF 34.40 (1.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 4.80 0.20 100 100
10:36 4.70 0.10 1,100 1,200
11:21 4.60 0 17,900 19,100
13:10 4.60 0 100 19,200
13:29 4.60 0 5,000 24,200
13:33 4.70 0.10 100 24,300
13:35 4.60 0 100 24,400
14:31 4.60 0 7,000 31,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 350 (0.85) 0% 30 (0.00) 0%
2019 400 (0.29) 0% 10 (0.00) 0%
2020 200 (0.04) 0% 2 (0.01) 1%
2021 300 (0.01) 0% 16 (0.01) 0%
2022 80 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%
2023 80 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV20,24424,97324,90424,24560,179111,2737,79042,331291,962848,087205,93064,193
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,537-2,192-1,61127,9095,616-1,88713,19315,6795862,35521,7484,695139
Lợi nhuận sau thuế -1,582-2,321-1,6316,5895,616-1,88711,24413,2481461,63117,7383,756108
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,586-2,301-1,6296,6005,655-1,88711,24412,5152421,48517,8113,756108
Tổng tài sản402,865400,581402,714450,404394,699225,389202,358319,740227,182274,516160,00855,75321,156
Tổng nợ201,805197,939197,752241,428188,10629,1154,197100,6003,91760,50111,53511,88947
Vốn chủ sở hữu201,059202,641204,962208,976206,593196,274198,161219,140223,265214,014148,47243,86521,108


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |