CTCP ILA (ila)

4.80
-0.20
(-4%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5
5
5
4.80
10,100
10.9K
0.1K
68.6x
0.4x
0% # 1%
1.9
89 Bi
19 Mi
72,590
6.5 - 3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.70 12,000 4.90 13,800
4.60 7,700 5.00 20,900
4.50 2,500 5.10 18,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5 0 100 100
09:34 5 0 500 600
10:19 4.90 -0.10 2,700 3,300
10:50 4.90 -0.10 100 3,400
10:53 4.90 -0.10 100 3,500
11:24 4.90 -0.10 200 3,700
13:32 4.90 -0.10 100 3,800
13:46 4.90 -0.10 100 3,900
13:52 4.90 -0.10 900 4,800
14:28 4.90 -0.10 300 5,100
14:48 4.80 -0.20 5,000 10,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 350 (0.85) 0% 30 (0.00) 0%
2019 400 (0.29) 0% 10 (0.00) 0%
2020 200 (0.04) 0% 2 (0.01) 1%
2021 300 (0.01) 0% 16 (0.01) 0%
2022 80 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%
2023 80 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV25,06324,90424,24515,72160,179111,2737,79042,331291,962848,087205,93064,193
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,192-1,61127,909-1,3615,616-1,88713,19315,6795862,35521,7484,695139
Lợi nhuận sau thuế -2,321-1,6316,589-1,4085,616-1,88711,24413,2481461,63117,7383,756108
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,301-1,6296,600-1,3935,655-1,88711,24412,5152421,48517,8113,756108
Tổng tài sản400,581402,714450,404322,595394,699225,389202,358319,740227,182274,516160,00855,75321,156
Tổng nợ197,939197,752241,428123,954188,10629,1154,197100,6003,91760,50111,53511,88947
Vốn chủ sở hữu202,641204,962208,976198,641206,593196,274198,161219,140223,265214,014148,47243,86521,108


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |