Công ty cổ phần Sữa Quốc tế (idp)

265
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
265
265
265
265
0
49.9K
15.5K
17.1x
5.3x
17% # 31%
0.7
16,258 Bi
61 Mi
474
276 - 174
2,601 Bi
3,059 Bi
85.0%
54.05%
222 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
260.00 500 270.00 500
250.00 1,000 271.00 500
0.00 0 272.00 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 2,050 (3.92) 0% 150 (0.50) 0%
2021 2,250 (4.90) 0% 200 (0.82) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV1,942,5671,645,6052,013,0991,650,7896,746,7256,175,7324,902,8883,916,0782,129,8521,428,216
Tổng lợi nhuận trước thuế368,470285,671260,724323,8251,152,356990,0651,041,611545,945112,826-43,829
Lợi nhuận sau thuế 287,905223,373186,371255,399924,357810,483822,810501,811112,826-43,829
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ287,905223,373186,371255,399924,357810,483822,810501,811112,826-43,829
Tổng tài sản5,660,5915,311,1205,288,2624,872,5625,244,4473,840,1392,965,9702,161,9491,160,465890,415
Tổng nợ2,601,2872,539,8002,253,6932,024,3642,179,5612,032,9611,645,1751,369,2381,201,3421,044,120
Vốn chủ sở hữu3,059,3032,771,3203,034,5692,848,1983,064,8861,807,2781,320,794792,711-40,878-153,704


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |