CTCP Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO (icn)

62.50
-0.10
(-0.16%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
62.60
61.20
62.60
60.60
4,800
13.3K
3.2K
19.3x
4.7x
5% # 24%
1.1
1,277 Bi
20 Mi
4,569
65.4 - 37.8
969 Bi
271 Bi
357.6%
21.85%
124 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
61.00 200 62.60 900
60.80 300 62.80 200
60.60 3,200 63.20 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 92.10 (1.00) 25.3%
ACV 126.60 (1.90) 24.8%
MCH 247.00 (-9.80) 16.8%
BSR 22.70 (-0.10) 6.4%
MVN 56.70 (0.20) 6.0%
VEA 39.60 (0.10) 4.8%
FOX 96.90 (0.10) 4.3%
VEF 172.00 (0.90) 2.6%
SSH 66.90 (-0.10) 2.3%
PGV 20.25 (0.00) 2.1%
QNS 51.80 (0.70) 1.6%
VSF 35.50 (0.30) 1.6%
VTP 144.00 (7.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 61.10 -1.50 1,800 1,800
13:14 60.80 -1.80 400 2,200
13:23 60.80 -1.80 200 2,400
13:49 62.60 0 100 2,500
14:10 60.80 -1.80 700 3,200
14:12 60.60 -2 1,400 4,600
14:56 62.50 -0.10 200 4,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 295 (0.30) 0% 14.50 (0.02) 0%
2018 345 (0.27) 0% 29 (0.03) 0%
2019 285 (0.16) 0% 35 (0.03) 0%
2020 225 (0.18) 0% 38.80 (0.05) 0%
2021 205 (0.14) 0% 29.20 (0.04) 0%
2022 340 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 390 (0) 0% 93.90 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV166,445181,63648,107224,760611,125137,842181,196159,981266,300301,742286,356246,915161,972
Tổng lợi nhuận trước thuế60,08092,25212,17082,395426,89549,06661,61841,28238,90426,75811,8858,6677,512
Lợi nhuận sau thuế 47,94974,1299,73666,038342,06742,37749,95033,06432,72920,16211,1418,3656,808
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ47,94974,1299,73666,038342,06742,37749,95033,06432,72920,16211,1418,3656,808
Tổng tài sản1,361,8721,226,5831,232,2801,240,1491,240,1491,343,8971,301,9191,306,0721,232,3231,019,7461,028,406894,854744,359624,572
Tổng nợ990,789903,449982,130969,134969,1341,006,3831,173,8541,190,9691,132,103930,628947,296825,522679,367561,696
Vốn chủ sở hữu371,084323,134250,151271,015271,015337,514128,064115,103100,21989,11881,11069,33264,99262,876


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |