CTCP Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp (ici)

8.10
1
(14.08%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.10
8.10
8.10
8.10
100
12.6K
0.1K
101.3x
0.6x
0% # 1%
4.3
32 Bi
4 Mi
2,159
11.8 - 5.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.10 1,200 7.90 1,000
0 8.00 200
0.00 0 8.10 24,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 95.90 (3.00) 27.1%
ACV 123.90 (5.20) 24.5%
MCH 224.20 (4.50) 15.1%
BSR 22.40 (0.50) 6.5%
MVN 55.00 (7.10) 5.5%
VEA 39.60 (0.60) 4.9%
FOX 96.50 (2.10) 4.4%
VEF 171.50 (1.30) 2.7%
SSH 66.70 (0.10) 2.4%
PGV 19.05 (0.00) 2.0%
QNS 50.80 (-0.10) 1.7%
VTP 142.00 (2.20) 1.6%
VSF 34.40 (1.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8.10 1 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 289.43 (0.17) 0% 2.50 (0.00) 0%
2018 145.79 (0.09) 0% 1.50 (0.00) 0%
2019 135.40 (0.08) 0% 1.20 (0.00) 0%
2020 55 (0.02) 0% 0.32 (0.00) 0%
2021 32 (0.01) 0% 0.24 (0.00) 0%
2022 40 (0) 0% 0.40 (0) 0%
2023 65 (0) 0% 0.40 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV78,41427,00610,14124,22175,95292,899165,507254,135391,751328,154
Tổng lợi nhuận trước thuế443119663797814,6202,126372381363
Lợi nhuận sau thuế 33075353016083,6741,708208333283
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ33075353016083,6741,708208324210
Tổng tài sản208,706173,337140,994131,386208,706173,337140,994131,386131,258154,350176,356261,815344,471439,071
Tổng nợ158,425123,38391,11181,538158,425123,38391,11181,53881,111101,229125,706212,861291,230386,106
Vốn chủ sở hữu50,28149,95449,88349,84850,28149,95449,88349,84850,14853,12150,65048,95553,24052,965


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |