CTCP Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp (ici)

6.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.10
6.10
6.10
6.10
0
12.6K
0.1K
76.3x
0.5x
0% # 1%
3.0
24 Bi
4 Mi
2,606
12.1 - 4.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.80 2,000 6.00 200
5.60 2,000 6.30 1,600
5.40 2,000 6.40 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 289.43 (0.17) 0% 2.50 (0.00) 0%
2018 145.79 (0.09) 0% 1.50 (0.00) 0%
2019 135.40 (0.08) 0% 1.20 (0.00) 0%
2020 55 (0.02) 0% 0.32 (0.00) 0%
2021 32 (0.01) 0% 0.24 (0.00) 0%
2022 40 (0) 0% 0.40 (0) 0%
2023 65 (0) 0% 0.40 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV78,41427,00610,14124,22175,95292,899165,507254,135391,751328,154
Tổng lợi nhuận trước thuế443119663797814,6202,126372381363
Lợi nhuận sau thuế 33075353016083,6741,708208333283
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ33075353016083,6741,708208324210
Tổng tài sản208,706173,337140,994131,386208,706173,337140,994131,386131,258154,350176,356261,815344,471439,071
Tổng nợ158,425123,38391,11181,538158,425123,38391,11181,53881,111101,229125,706212,861291,230386,106
Vốn chủ sở hữu50,28149,95449,88349,84850,28149,95449,88349,84850,14853,12150,65048,95553,24052,965


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |