CTCP Xây dựng Công nghiệp (ICC) (icc)

30.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.30
30.30
30.30
30.30
0
38.3K
2.7K
11.1x
0.8x
4% # 7%
1.5
115 Bi
4 Mi
459
33.3 - 22.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.00 500 33.30 1,000
26.50 500 34.70 3,100
26.00 200 34.80 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 600 (1.23) 0% 30 (0.20) 1%
2018 450 (0.43) 0% 30 (0.05) 0%
2019 180 (0.18) 0% 20.50 (0.02) 0%
2021 150 (0.06) 0% 8 (0.01) 0%
2022 102 (0) 0% 9 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV85,01183,72356,084118,880179,700
Tổng lợi nhuận trước thuế13,03615,64311,82516,88829,801
Lợi nhuận sau thuế 10,33612,04210,11914,41423,781
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,33612,04210,11914,41423,781
Tổng tài sản291,054285,432298,634346,325291,054285,432298,634346,325412,382515,967682,9601,657,6632,111,8421,837,915
Tổng nợ145,480140,208144,021195,690145,480140,208144,021195,690253,391321,956375,6451,414,5651,977,4681,748,955
Vốn chủ sở hữu145,574145,225154,613150,635145,574145,225154,613150,635158,992194,011307,315243,098134,37488,961


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |