Tổng Công ty May Hưng Yên - CTCP (hug)

36.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
36.80
36.80
36.80
36.80
0
13.6K
3.5K
10.6x
2.7x
12% # 25%
1.9
718 Bi
20 Mi
204
41.4 - 31.0
293 Bi
266 Bi
110.2%
47.56%
52 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.60 100 36.60 200
0 36.70 900
0.00 0 37.00 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.67) 0% 60 (0.11) 0%
2019 550 (0.71) 0% 65 (0.10) 0%
2020 0 (0.68) 0% 0 (0.07) 0%
2021 515 (0.82) 0% 0.02 (0.08) 553%
2022 750 (0.94) 0% 0 (0.12) 0%
2023 750 (0.19) 0% 0.02 (0.01) 74%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV144,761166,779138,391175,701716,283936,635818,835676,465713,395673,105578,423528,106540,822613,313
Tổng lợi nhuận trước thuế14,46113,55123,62826,90281,477134,32599,23879,037115,916126,898106,76093,580101,623113,160
Lợi nhuận sau thuế 12,89410,86622,12721,53073,432115,54683,03570,392101,364110,66491,94782,17088,64797,622
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,89410,86622,12721,53075,958113,48781,91070,10898,097108,56390,52180,96684,72089,204
Tổng tài sản559,550553,868600,537600,281640,650771,548718,384649,961695,475655,352605,523570,881527,383518,431
Tổng nợ293,406272,624301,640323,485329,173360,723346,219298,412291,992270,327254,090244,211215,253225,190
Vốn chủ sở hữu266,144281,244298,897276,796311,477410,825372,165351,549403,484385,024351,433326,669312,130293,241


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |