Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ (htg)

47.65
0.30
(0.63%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
47.35
47.35
47.90
47.35
28,900
26.1K
6.1K
7.8x
1.8x
8% # 24%
1.1
1,716 Bi
36 Mi
27,589
48.2 - 29.3
1,809 Bi
938 Bi
192.8%
34.15%
204 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
47.65 900 47.90 1,900
47.40 1,000 47.95 1,500
47.35 5,900 48.00 2,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 95.90 (3.00) 27.1%
ACV 123.90 (5.20) 24.5%
MCH 224.20 (4.50) 15.1%
BSR 22.40 (0.50) 6.5%
MVN 55.00 (7.10) 5.5%
VEA 39.60 (0.60) 4.9%
FOX 96.50 (2.10) 4.4%
VEF 171.50 (1.30) 2.7%
SSH 66.70 (0.10) 2.4%
PGV 19.05 (0.00) 2.0%
QNS 50.80 (-0.10) 1.7%
VTP 142.00 (2.20) 1.6%
VSF 34.40 (1.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 47.35 0 200 200
09:44 47.45 0.10 100 300
09:49 47.45 0.10 100 400
09:58 47.45 0.10 100 500
09:59 47.40 0.05 100 600
10:10 47.40 0.05 300 900
10:11 47.40 0.05 3,000 3,900
10:12 47.45 0.10 100 4,000
10:14 47.40 0.05 7,000 11,000
10:17 47.50 0.15 600 11,600
10:19 47.50 0.15 800 12,400
10:21 47.50 0.15 3,500 15,900
10:24 47.65 0.30 200 16,100
10:27 47.80 0.45 1,000 17,100
10:28 47.90 0.55 300 17,400
10:33 47.90 0.55 100 17,500
10:34 47.90 0.55 200 17,700
10:42 47.90 0.55 400 18,100
10:44 47.90 0.55 200 18,300
10:49 47.90 0.55 100 18,400
11:13 47.80 0.45 1,000 19,400
13:10 47.70 0.35 1,000 20,400
13:34 47.65 0.30 100 20,500
13:51 47.70 0.35 100 20,600
13:58 47.80 0.45 500 21,100
13:59 47.80 0.45 200 21,300
14:10 47.90 0.55 4,600 25,900
14:19 47.90 0.55 100 26,000
14:25 47.90 0.55 2,800 28,800
14:46 47.65 0.30 100 28,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 4,050 (4.35) 0% 90 (0.10) 0%
2019 0 (4.25) 0% 105 (0.12) 0%
2020 3,200 (3.26) 0% 60 (0.06) 0%
2021 3,482 (3.86) 0% 75 (0.20) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,498,5611,094,0111,179,3781,121,8804,703,9675,144,9863,863,8993,257,2144,254,5274,346,0853,877,1043,198,5843,005,0322,593,478
Tổng lợi nhuận trước thuế93,00387,30155,25836,287210,811337,441221,43070,120122,695108,51286,04575,98180,17370,497
Lợi nhuận sau thuế 74,82369,07444,58229,480169,873268,070201,45262,239116,653100,60279,41971,24474,01864,483
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ73,39770,00745,14432,004171,981263,349188,19460,736120,64696,24679,87175,96972,11860,961
Tổng tài sản2,746,4582,874,3332,631,3702,507,7492,507,7212,394,6632,340,7651,751,2371,772,5011,994,0831,961,7051,917,4451,369,3561,283,842
Tổng nợ1,808,5162,011,2081,750,6591,670,9431,670,9151,510,1401,686,9661,273,2481,291,0411,549,4541,524,0731,562,1891,038,793994,683
Vốn chủ sở hữu937,942863,124880,711836,806836,806884,522653,799477,990481,460444,629437,632355,256330,563289,159


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |