CTCP Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT (hpt)

20
-1
(-4.76%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21
20
20
20
1,700
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
2.3
165 Bi
10 Mi
1,165
25.7 - 11.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.00 1,200 21.60 600
19.50 5,400 21.80 500
0.00 0 21.90 2,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 95.90 (3.00) 27.1%
ACV 123.90 (5.20) 24.5%
MCH 224.20 (4.50) 15.1%
BSR 22.40 (0.50) 6.5%
MVN 55.00 (7.10) 5.5%
VEA 39.60 (0.60) 4.9%
FOX 96.50 (2.10) 4.4%
VEF 171.50 (1.30) 2.7%
SSH 66.70 (0.10) 2.4%
PGV 19.05 (0.00) 2.0%
QNS 50.80 (-0.10) 1.7%
VTP 142.00 (2.20) 1.6%
VSF 34.40 (1.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:28 20 -1 900 900
11:10 20 -1 300 1,200
13:37 20 -1 500 1,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 930 (0.90) 0% 12 (0.01) 0%
2018 950 (0.79) 0% 0 (0.01) 0%
2019 950 (0.83) 0% 16 (0.02) 0%
2020 950 (0.91) 0% 0 (0.01) 0%
2021 950 (0) 0% 16.80 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 1
2023
Qúy 1
2022
Qúy 4
2020
Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Doanh thu bán hàng và CCDV905,290832,184787,194902,857924,157688,516792,242830,378702,187665,750
Tổng lợi nhuận trước thuế13,26221,21517,84314,38912,0208,00412,76112,4157,62813,200
Lợi nhuận sau thuế 10,60716,96314,25911,7729,3696,27610,0079,3905,7589,900
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,60716,96314,25911,7729,3696,27610,0079,3905,7589,900
Tổng tài sản400,074374,208297,614338,306338,306412,906315,164402,916390,139366,266464,846441,501372,630283,741
Tổng nợ248,780245,974180,492231,450231,450307,408214,973306,721297,769278,655375,967353,786286,302200,702
Vốn chủ sở hữu151,294128,234117,121106,856106,856105,498100,19296,19592,37187,61288,87887,71586,32783,039


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |