CTCP Sơn Hải Phòng (hpp)

83.90
3.30
(4.09%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
80.60
83.90
83.90
83.90
2,000
62.4K
11.3K
7.8x
1.4x
7% # 18%
1.9
705 Bi
8 Mi
3,654
88.3 - 57.6
719 Bi
500 Bi
144.0%
40.99%
110 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
78.30 100 81.80 1,200
78.20 100 81.90 30,000
77.20 300 82.50 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,000 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 93.70 (-1.20) 26.4%
ACV 124.90 (-0.10) 24.8%
MCH 232.70 (1.70) 15.4%
BSR 22.60 (0.30) 6.4%
MVN 52.80 (-2.90) 6.0%
VEA 39.50 (-0.10) 4.8%
FOX 96.90 (-1.30) 4.4%
VEF 173.80 (2.20) 2.7%
SSH 67.20 (0.10) 2.3%
PGV 20.65 (1.35) 2.0%
QNS 51.90 (0.90) 1.7%
VSF 33.50 (-2.00) 1.6%
VTP 138.00 (-2.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 83.90 4.60 2,000 2,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 500 (0.47) 0% 60 (0.06) 0%
2018 500 (0.58) 0% 60 (0.06) 0%
2019 0 (0.80) 0% 60 (0.09) 0%
2020 700 (0.85) 0% 0.03 (0.11) 351%
2021 770 (1.03) 0% 0.03 (0.07) 237%
2022 909 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 1,181 (0) 0% 0.03 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,215,6961,218,1091,031,209854,835796,054
Tổng lợi nhuận trước thuế102,28639,89275,527110,59987,673
Lợi nhuận sau thuế 92,95433,08371,228105,29687,141
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ90,29732,74466,891100,18882,225
Tổng tài sản1,219,0541,213,1971,102,389870,1011,219,0541,213,1971,102,389870,101761,059620,817534,687478,565427,114371,970
Tổng nợ719,363773,717657,009449,603719,363773,717657,009449,603398,030317,628262,209226,663221,762185,009
Vốn chủ sở hữu499,691439,481445,380420,498499,691439,481445,380420,498363,030303,189272,478251,902205,351186,961


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |