CTCP Kinh doanh Nước sạch Hải Dương (hdw)

15.80
0.80
(5.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15
15.80
15.80
15.80
100
14.3K
1.5K
10.6x
1.1x
5% # 10%
1.6
504 Bi
32 Mi
599
15.8 - 11.1
485 Bi
456 Bi
106.4%
48.45%
14 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.10 2,000 15.80 400
13.00 1,000 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:34 15.80 0.80 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 430 (0.43) 0% 27.20 (0.04) 0%
2019 454.75 (0.47) 0% 47.10 (0.05) 0%
2020 491.50 (0.50) 0% 51.88 (0.05) 0%
2021 508.30 (0.51) 0% 0.01 (0.05) 692%
2022 517.80 (0.52) 0% 52.90 (0.05) 0%
2023 526 (0.13) 0% 53.30 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV138,959130,655142,915144,853543,263523,191510,599500,658472,243426,014398,238321,936292,432283,772
Tổng lợi nhuận trước thuế9,62814,17115,00821,92157,16066,61765,19765,06860,86254,88533,99018,71210,4509,145
Lợi nhuận sau thuế 7,62611,19111,22517,34944,56952,91651,94751,88248,28943,79627,05014,8417,9466,980
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,62611,19111,22517,34944,56952,91651,94751,88248,28943,79627,05014,8417,9466,980
Tổng tài sản941,540932,314953,191956,320953,191986,288962,240972,751994,8411,013,6041,017,3421,116,794956,178802,404
Tổng nợ485,333481,248513,317513,955513,317552,388534,925564,222603,960637,864668,315643,725530,903427,726
Vốn chủ sở hữu456,207451,065439,874442,365439,874433,900427,315408,528390,881375,739349,026473,069425,275374,678


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |