CTCP Dệt may Huế (hdm)

34.20
-0.10
(-0.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.30
34.50
34.60
34.20
38,500
21.0K
5.2K
6.6x
1.6x
10% # 25%
1.0
687 Bi
20 Mi
10,206
37.1 - 25.0
627 Bi
422 Bi
148.4%
40.27%
56 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.20 1,000 34.50 500
34.10 1,100 34.60 300
34.00 1,600 34.70 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 95.90 (3.00) 27.1%
ACV 123.90 (5.20) 24.5%
MCH 224.20 (4.50) 15.1%
BSR 22.40 (0.50) 6.5%
MVN 55.00 (7.10) 5.5%
VEA 39.60 (0.60) 4.9%
FOX 96.50 (2.10) 4.4%
VEF 171.50 (1.30) 2.7%
SSH 66.70 (0.10) 2.4%
PGV 19.05 (0.00) 2.0%
QNS 50.80 (-0.10) 1.7%
VTP 142.00 (2.20) 1.6%
VSF 34.40 (1.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 34.40 0.10 400 400
09:22 34.40 0.10 100 500
09:51 34.30 0 600 1,100
10:10 34.50 0.20 100 1,200
10:14 34.50 0.20 400 1,600
10:19 34.60 0.30 100 1,700
11:10 34.60 0.30 2,600 4,300
13:10 34.50 0.20 1,100 5,400
13:14 34.50 0.20 400 5,800
13:17 34.50 0.20 600 6,400
13:18 34.50 0.20 400 6,800
13:36 34.40 0.10 200 7,000
13:41 34.30 0 400 7,400
13:45 34.30 0 1,000 8,400
13:49 34.30 0 700 9,100
13:50 34.30 0 300 9,400
13:57 34.30 0 100 9,500
13:58 34.30 0 900 10,400
14:27 34.30 0 1,000 11,400
14:28 34.40 0.10 200 11,600
14:29 34.40 0.10 200 11,800
14:31 34.30 0 5,000 16,800
14:35 34.30 0 5,000 21,800
14:36 34.30 0 5,000 26,800
14:37 34.30 0 3,500 30,300
14:56 34.50 0.20 500 30,800
14:57 34.30 0 3,900 34,700
14:58 34.30 0 2,700 37,400
14:59 34.20 -0.10 1,100 38,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,570 (1.48) 0% 55 (0.04) 0%
2017 1,572 (1.65) 0% 56 (0.04) 0%
2018 1,725 (1.73) 0% 57 (0.03) 0%
2019 1,808 (1.74) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,423 (1.86) 0% 0.02 (0.11) 750%
2022 1,860 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 1,932 (0.92) 0% 0 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV453,309459,100481,707533,8441,842,2652,010,4351,858,8681,338,6641,743,9911,733,8441,653,8631,478,6061,480,8221,379,743
Tổng lợi nhuận trước thuế32,76136,91427,94334,389121,162180,255141,74215,28823,46736,23650,38752,62656,70944,419
Lợi nhuận sau thuế 26,19829,81622,17726,19295,499145,296112,53111,90518,20829,46340,60242,77844,06435,120
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,19829,81622,17726,19295,499145,296112,53111,90518,20829,46340,60242,77844,06435,120
Tổng tài sản1,048,8161,091,3311,029,8931,206,1411,206,1411,167,575931,078602,166722,833794,428648,236679,185606,216588,788
Tổng nợ626,501695,214632,742770,878831,167752,144630,747407,236520,699581,995430,267473,317466,998474,640
Vốn chủ sở hữu422,315396,116397,151435,262374,974415,431300,330194,929202,134212,433217,970205,868139,218114,149


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |