CTCP Xây dựng Số 3 Hải Phòng (hc3)

26
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26
26
26
26
0
35.1K
2.3K
11.5x
0.7x
6% # 6%
1.9
538 Bi
21 Mi
1,418
31.0 - 17.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.30 200 27.00 1,000
22.20 1,000 27.50 1,000
0.00 0 28.00 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 139 (0.21) 0% 38 (0.24) 1%
2018 115 (0.13) 0% 45 (0.08) 0%
2019 155 (0.23) 0% 49 (0.07) 0%
2020 120 (0.14) 0% 0 (0.10) 0%
2021 85 (0.06) 0% 0 (0.11) 0%
2022 100 (0.05) 0% 0 (0.04) 0%
2023 80 (0.03) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV17,09618,79016,12515,76761,81052,84261,842139,222230,180134,417207,787153,076117,342102,651
Tổng lợi nhuận trước thuế13,23816,47712,40915,06771,02844,075124,763109,63981,75594,053296,51358,06859,74831,334
Lợi nhuận sau thuế 10,64813,20010,50312,29958,57838,868109,28396,86870,99182,891244,71550,51650,43026,980
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,64813,20010,50312,29958,57838,868109,87096,89268,99780,360242,20350,47150,49730,071
Tổng tài sản747,657741,556746,855743,717746,843732,933724,312785,767753,731712,631707,071520,437473,045422,808
Tổng nợ22,62326,83145,29030,27745,31944,32831,086106,664130,593121,427157,774148,914139,802104,366
Vốn chủ sở hữu725,034714,724701,565713,440701,524688,605693,226679,103623,138591,204549,297371,523333,243318,442


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |