CTCP Giấy Việt Trì (gvt)

76
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
76
75
76
75
9,600
48.7K
4.1K
18.6x
1.6x
4% # 8%
3.1
882 Bi
12 Mi
1,466
87.2 - 59.1
547 Bi
565 Bi
96.8%
50.81%
158 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
74.90 200 76.00 1,300
71.10 100 86.80 100
69.90 100 87.40 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:10 76 0 8,900 8,900
14:19 76 0 700 9,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 868 (1.16) 0% 15.50 (0.02) 0%
2018 1,000 (1.23) 0% 16 (0.04) 0%
2019 1,000 (1.22) 0% 16 (0.07) 0%
2020 1,200 (1.36) 0% 0 (0.14) 0%
2021 1,450 (1.99) 0% 0 (0.20) 0%
2022 2,000 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 1,600 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,645,4052,039,5171,990,2991,362,5851,218,7041,226,0881,156,029908,638975,675973,067
Tổng lợi nhuận trước thuế59,918180,065254,168179,27890,35346,97620,43115,33216,50216,805
Lợi nhuận sau thuế 47,409144,009203,216143,40771,96137,57116,33812,24112,86313,051
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ47,409144,009203,216143,40771,96137,57116,33812,24112,86313,051
Tổng tài sản1,111,4261,126,5891,029,501744,2011,111,4261,126,5891,029,501744,201610,280452,198532,685638,593743,379708,960
Tổng nợ546,746564,372559,937435,084546,746564,372559,937435,084443,980333,063434,783547,847653,299619,996
Vốn chủ sở hữu564,680562,217469,564309,116564,680562,217469,564309,116166,300119,13697,90290,74690,08188,964


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |