CTCP Thuận Thảo (gtt)

0.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.30
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
2.3
13 Bi
44 Mi
0
0.3 - 0.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
#SMALL CAPITAL - ^SMALLCAP     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SBT 13.25 (-0.35) 27.6%
IJC 13.85 (0.00) 14.3%
TCM 45.80 (-0.15) 12.8%
AAA 9.85 (0.08) 10.2%
TNG 25.20 (-0.80) 8.1%
VGS 34.60 (-0.90) 5.2%
PGS 34.10 (-1.90) 4.9%
TDC 10.65 (-0.15) 3.0%
IDJ 6.40 (0.20) 2.9%
PVC 12.70 (-0.10) 2.9%
SRC 28.85 (-2.15) 2.4%
SHN 6.50 (-0.10) 2.3%
NVT 8.00 (0.01) 2.0%
DQC 13.65 (0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 120.23 (0.05) 0% 0 (-0.16) 0%
2018 60.15 (0.03) 0% -92.50 (-0.19) 0%
2019 48.25 (0.02) 0% -170.50 (-0.17) 0%
2020 25.25 (0.01) 0% -160.50 (-0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Doanh thu bán hàng và CCDV2,7747762,5484,78024,46330,01547,87196,193203,418221,593285,342526,585517,978419,217
Tổng lợi nhuận trước thuế-33,568-10,883-41,955-43,168-165,869-189,680-159,948-297,310-438,828-186,6281,00411,4512,36565,568
Lợi nhuận sau thuế -33,568-10,883-41,955-43,168-165,869-189,680-159,948-298,614-438,828-186,6287031,1611,12148,991
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-33,568-10,883-41,955-43,168-165,869-189,680-159,948-298,614-438,828-186,6287031,1611,12148,991
Tổng tài sản671,349677,076703,950713,398713,398750,674822,812858,0171,122,4321,502,2411,575,6171,556,9141,401,1741,374,859
Tổng nợ1,746,5511,718,7101,734,7001,702,1931,702,1931,573,6001,456,0581,331,3151,297,1161,238,0971,124,7891,107,634953,011927,817
Vốn chủ sở hữu-1,075,201-1,041,634-1,030,750-988,795-988,795-822,926-633,246-473,298-174,683264,144450,828449,279448,163447,042


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |