CTCP Gạch ngói Đồng Nai (gnd)

29.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.60
29.60
29.60
29.60
200
38.4K
3.8K
7.8x
0.8x
8% # 10%
3.1
268 Bi
9 Mi
934
32.8 - 20.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.00 1,000 29.00 1,000
26.50 2,600 29.60 1,500
26.10 500 34.00 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.10 (0.30) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 218.50 (-2.90) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.80 (-1.30) 5.2%
VEA 38.60 (0.90) 5.1%
FOX 92.00 (2.10) 4.5%
VEF 167.90 (-3.90) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 50.80 (1.70) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 29.60 2.60 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.37) 0% 15.94 (0.04) 0%
2018 336.95 (0.40) 0% 17.13 (0.08) 0%
2019 362.22 (0.39) 0% 24.50 (0.04) 0%
2020 370.88 (0.37) 0% 0 (0.05) 0%
2021 325 (0.31) 0% 0 (0.04) 0%
2022 325.09 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 325.50 (0) 0% 0.02 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV251,332374,807312,066369,210394,472
Tổng lợi nhuận trước thuế43,39861,53050,97168,95955,563
Lợi nhuận sau thuế 34,53249,05340,38154,83943,986
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ34,53249,05340,38154,83943,986
Tổng tài sản454,381446,574425,194398,652454,381446,574425,194398,652371,346318,795268,509228,303253,488260,766
Tổng nợ109,171112,501115,71397,550109,171112,501115,71397,55099,94184,16189,223109,276160,175167,347
Vốn chủ sở hữu345,210334,073309,480301,103345,210334,073309,480301,103271,406234,634179,286119,02793,31393,420


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |