CTCP Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 (e29)

6.30
-1
(-13.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.30
6.30
6.30
6.30
14,100
10.8K
0.7K
8.9x
0.6x
0% # 7%
4.8
32 Bi
5 Mi
2,031
14.8 - 3.7
684 Bi
54 Bi
1,272.9%
7.28%
46 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 7.00 100
0 7.30 3,600
0.00 0 8.20 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 95.90 (3.00) 27.1%
ACV 123.90 (5.20) 24.5%
MCH 224.20 (4.50) 15.1%
BSR 22.40 (0.50) 6.5%
MVN 55.00 (7.10) 5.5%
VEA 39.60 (0.60) 4.9%
FOX 96.50 (2.10) 4.4%
VEF 171.50 (1.30) 2.7%
SSH 66.70 (0.10) 2.4%
PGV 19.05 (0.00) 2.0%
QNS 50.80 (-0.10) 1.7%
VTP 142.00 (2.20) 1.6%
VSF 34.40 (1.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:51 6.30 -1 800 800
09:53 6.30 -1 2,000 2,800
09:54 6.30 -1 300 3,100
09:55 6.30 -1 200 3,300
09:57 6.30 -1 800 4,100
09:58 6.30 -1 200 4,300
10:10 6.30 -1 1,600 5,900
10:12 6.30 -1 200 6,100
10:17 6.30 -1 400 6,500
10:18 6.30 -1 100 6,600
10:26 6.30 -1 300 6,900
10:43 6.30 -1 200 7,100
10:51 6.30 -1 700 7,800
10:54 6.30 -1 600 8,400
10:55 6.30 -1 400 8,800
10:56 6.30 -1 300 9,100
10:58 6.30 -1 200 9,300
11:10 6.30 -1 2,600 11,900
11:11 6.30 -1 200 12,100
13:10 6.30 -1 200 12,300
13:18 6.30 -1 100 12,400
13:21 6.30 -1 100 12,500
13:37 6.30 -1 1,500 14,000
13:38 6.30 -1 100 14,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 409.95 (0.66) 0% 3.23 (0.00) 0%
2020 359.26 (0.45) 0% 3.52 (0.00) 0%
2021 353 (0.23) 0% 2.96 (0.00) 0%
2022 268.80 (0) 0% 1.88 (0) 0%
2023 567.84 (0) 0% 3.27 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV1,060,620174,330233,293448,141661,557451,403
Tổng lợi nhuận trước thuế4,4331,7531,8012,7665,2954,619
Lợi nhuận sau thuế 3,5311,2361,3131,9394,2363,695
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,5311,2361,3131,9394,2363,695
Tổng tài sản737,653259,438245,616365,919737,653259,438245,616365,919395,543542,695
Tổng nợ683,922208,002194,203313,980683,922208,002194,203313,980341,307488,999
Vốn chủ sở hữu53,73151,43651,41351,93953,73151,43651,41351,93954,23653,695


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |