CTCP Du Lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn (dxl)

7.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.30
7.30
7.30
7.30
0
10.8K
0.1K
66.4x
0.7x
1% # 1%
1.8
29 Bi
4 Mi
709
20 - 5.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.30 1,000 ATO 0
7.30 3,100 0.00 0
6.50 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 30.07 (0.02) 0% 0.40 (-0.00) -0%
2017 30.50 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2018 29.92 (0.02) 0% 0.34 (0.00) 0%
2019 28.94 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%
2021 19.23 (0.01) 0% 0 (0) 0%
2022 17.64 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 23.85 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV17,72716,31113,89318,32216,44517,20614,06516,05018,65321,999
Tổng lợi nhuận trước thuế559669-142,062483292-1,132-1,3732,219-591
Lợi nhuận sau thuế 437509-421,949483292-1,132-1,3731,953-591
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ437509-421,949483292-1,132-1,3731,953-591
Tổng tài sản44,78945,13544,357109,95344,78945,13544,357109,953108,363108,76899,105100,630102,377103,081
Tổng nợ1,9071,5651,29766,3511,9071,5651,29766,35166,51067,39867,96767,88968,26370,424
Vốn chủ sở hữu42,88243,56943,06043,60242,88243,56943,06043,60241,85341,37031,13832,74134,11432,657


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |