CTCP Dược phẩm Hải Phòng (dph)

50.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
50.10
50.10
50.10
50.10
0
70.6K
8.7K
5.8x
0.7x
10% # 12%
1.4
150 Bi
3 Mi
166
62.1 - 33

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
49.50 500 53.00 100
45.50 300 57.60 100
45.00 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 95.90 (3.00) 27.1%
ACV 123.90 (5.20) 24.5%
MCH 224.20 (4.50) 15.1%
BSR 22.40 (0.50) 6.5%
MVN 55.00 (7.10) 5.5%
VEA 39.60 (0.60) 4.9%
FOX 96.50 (2.10) 4.4%
VEF 171.50 (1.30) 2.7%
SSH 66.70 (0.10) 2.4%
PGV 19.05 (0.00) 2.0%
QNS 50.80 (-0.10) 1.7%
VTP 142.00 (2.20) 1.6%
VSF 34.40 (1.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 270 (0.24) 0% 0 (0.01) 0%
2018 270 (0.21) 0% 15.78 (0.02) 0%
2019 220 (0.24) 0% 13.20 (0.02) 0%
2020 240 (0.20) 0% 16.16 (0.02) 0%
2021 240 (0.19) 0% 19.42 (0.02) 0%
2022 240 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 240 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV187,501197,987189,381202,453239,818
Tổng lợi nhuận trước thuế32,69528,62822,23024,47620,382
Lợi nhuận sau thuế 25,94422,81117,69119,42116,160
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,94422,81117,69119,42116,160
Tổng tài sản261,258240,916220,085216,689261,258240,916220,085216,689209,792189,734193,419196,473180,514198,955
Tổng nợ49,48850,76748,07257,36849,48850,76748,07257,36865,39657,08976,56189,76683,731108,171
Vốn chủ sở hữu211,769190,149172,014159,321211,769190,149172,014159,321144,395132,645116,858106,70896,78490,783


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |