CTCP Tập đoàn Đại Châu (dcs)

0.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.80
0
0
0
0
10.5K
0.0K
80x
0.1x
0% # 0%
1.3
48 Bi
60 Mi
290,307
1 - 0.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
#SMALL CAPITAL - ^SMALLCAP     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SBT 13.25 (-0.35) 27.6%
IJC 13.85 (0.00) 14.3%
TCM 45.80 (-0.15) 12.8%
AAA 9.85 (0.08) 10.2%
TNG 25.20 (-0.80) 8.1%
VGS 34.60 (-0.90) 5.2%
PGS 34.10 (-1.90) 4.9%
TDC 10.65 (-0.15) 3.0%
IDJ 6.40 (0.20) 2.9%
PVC 12.70 (-0.10) 2.9%
SRC 28.85 (-2.15) 2.4%
SHN 6.50 (-0.10) 2.3%
NVT 8.00 (0.01) 2.0%
DQC 13.65 (0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.15) 0% 34.40 (-0.00) -0%
2018 0 (0.06) 0% 20 (-0.00) -0%
2019 300 (0.03) 0% 20 (0.00) 0%
2020 150 (0.03) 0% 12 (0.00) 0%
2021 100 (0.03) 0% 8 (0.00) 0%
2022 366.80 (0.02) 0% 2.30 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Doanh thu bán hàng và CCDV9,4628,35327,1883,75334,35030,60726,71156,466149,666201,798525,581251,888153,658117,153
Tổng lợi nhuận trước thuế11315833785247240134-672-2,70614,32410,3571,9042,708-7,172
Lợi nhuận sau thuế 11315833785247240134-716-2,70611,3738,0461,8672,676-7,172
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11315833785247240134-716-2,70611,3738,0461,8672,696-7,174
Tổng tài sản677,613674,461678,727699,885677,946664,657669,216683,111669,251712,256687,062693,751448,717461,286
Tổng nợ45,15941,95146,33267,62745,59432,55237,35051,38336,80777,10662,18376,91663,47981,313
Vốn chủ sở hữu632,454632,511632,395632,258632,352632,106631,866631,728632,444635,150624,880616,834385,238379,973


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |