CTCP Công nghệ Cao Traphaco (cnc)

31
-0.20
(-0.64%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31.20
31.20
31.20
30.20
2,600
15.9K
3.5K
8.9x
1.9x
11% # 22%
1.1
352 Bi
11 Mi
4,412
34 - 26
185 Bi
181 Bi
102.4%
49.42%
58 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.20 700 32.70 100
30.00 500 32.80 100
29.60 100 32.90 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:11 31.20 0 300 300
13:16 31 -0.20 800 1,100
13:26 31.20 0 300 1,400
13:40 31.20 0 400 1,800
13:41 31 -0.20 200 2,000
13:42 30.20 -1 500 2,500
14:10 31 -0.20 100 2,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 340 (0.32) 0% 35.70 (0.04) 0%
2017 346 (0.32) 0% 0 (0.03) 0%
2018 350 (0.28) 0% 36.75 (0.03) 0%
2020 488 (0.50) 0% 0.02 (0.04) 175%
2021 530 (0.55) 0% 0.02 (0.04) 216%
2022 568 (0) 0% 0.02 (0) 0%
2023 612 (0) 0% 0.02 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV515,933583,420545,256495,023354,274
Tổng lợi nhuận trước thuế50,23057,23749,20040,19633,028
Lợi nhuận sau thuế 39,45945,00943,07434,98730,472
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,45945,00943,07434,98730,472
Tổng tài sản366,243353,093278,604278,722366,243353,093278,604278,722280,065178,564193,180189,427179,699210,494
Tổng nợ185,255179,207116,766127,320185,255179,207116,766127,320138,12335,92447,02945,44647,69370,762
Vốn chủ sở hữu180,988173,886161,838151,402180,988173,886161,838151,402141,942142,640146,151143,981132,006139,732


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |