CTCP Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh (cmd)

24
-0.10
(-0.41%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.10
24.10
24.10
24
3,700
16.3K
3.1K
7.7x
1.5x
15% # 19%
1.5
360 Bi
15 Mi
3,530
24.2 - 16.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.60 200 24.00 200
23.40 5,000 24.10 1,200
23.30 1,000 24.20 1,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,000 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 95.90 (3.00) 27.1%
ACV 123.90 (5.20) 24.5%
MCH 224.20 (4.50) 15.1%
BSR 22.40 (0.50) 6.5%
MVN 55.00 (7.10) 5.5%
VEA 39.60 (0.60) 4.9%
FOX 96.50 (2.10) 4.4%
VEF 171.50 (1.30) 2.7%
SSH 66.70 (0.10) 2.4%
PGV 19.05 (0.00) 2.0%
QNS 50.80 (-0.10) 1.7%
VTP 142.00 (2.20) 1.6%
VSF 34.40 (1.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:11 24.10 0 200 200
10:16 24.10 0 200 400
10:18 24.10 0 400 800
10:32 24.10 0 100 900
10:48 24.10 0 100 1,000
11:10 24.10 0 900 1,900
11:20 24 -0.10 200 2,100
13:10 24.10 0 300 2,400
13:14 24.10 0 500 2,900
14:10 24 -0.10 800 3,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 1,400 (1.30) 0% 33.51 (0.04) 0%
2019 0 (1.23) 0% 35.97 (0.04) 0%
2020 1,200 (1.22) 0% 28.94 (0.07) 0%
2021 1,200 (0.82) 0% 28.94 (0.03) 0%
2022 1,000 (1.01) 0% 29.75 (0.03) 0%
2023 1,144 (0.23) 0% 33.04 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV546,200189,157156,250231,609959,7471,011,125819,4861,217,4731,232,0821,298,0121,494,1771,382,6081,226,831
Tổng lợi nhuận trước thuế23,2277,72211,48115,82341,70238,80334,93294,29246,64946,52851,97048,58645,653
Lợi nhuận sau thuế 18,5566,1529,18512,62533,09430,94629,41274,15237,24335,84937,86638,75933,369
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,5566,1529,18512,62533,09430,94629,41274,15237,24335,84937,86638,75933,369
Tổng tài sản310,399318,228331,366375,558376,068342,860296,495429,954423,850412,636419,474381,402
Tổng nợ66,48277,53084,275137,652138,162103,11566,846196,683236,209218,016226,706185,430
Vốn chủ sở hữu243,917240,697247,091237,906237,906239,745229,648233,270187,641194,619192,768195,971


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |