CTCP Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh (cmd)

21.60
-0.10
(-0.46%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.70
20.70
21.60
20.70
900
16.1K
2.1K
10.3x
1.3x
10% # 13%
1.2
324 Bi
15 Mi
4,209
23.2 - 14.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.00 600 21.60 600
20.70 1,000 21.70 1,000
20.60 200 22.30 2,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 21.60 -0.10 500 500
13:31 21.60 -0.10 200 700
14:54 21.60 -0.10 200 900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 1,400 (1.30) 0% 33.51 (0.04) 0%
2019 0 (1.23) 0% 35.97 (0.04) 0%
2020 1,200 (1.22) 0% 28.94 (0.07) 0%
2021 1,200 (0.82) 0% 28.94 (0.03) 0%
2022 1,000 (1.01) 0% 29.75 (0.03) 0%
2023 1,144 (0.23) 0% 33.04 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV189,157156,250231,609225,716959,7471,011,125819,4861,217,4731,232,0821,298,0121,494,1771,382,6081,226,831
Tổng lợi nhuận trước thuế7,72211,48115,8234,34041,70238,80334,93294,29246,64946,52851,97048,58645,653
Lợi nhuận sau thuế 6,1529,18512,6253,47233,09430,94629,41274,15237,24335,84937,86638,75933,369
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,1529,18512,6253,47233,09430,94629,41274,15237,24335,84937,86638,75933,369
Tổng tài sản318,228331,366375,558395,564376,068342,860296,495429,954423,850412,636419,474381,402
Tổng nợ77,53084,275137,652147,843138,162103,11566,846196,683236,209218,016226,706185,430
Vốn chủ sở hữu240,697247,091237,906247,721237,906239,745229,648233,270187,641194,619192,768195,971


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |