CTCP Cơ Khí An Giang (cka)

43.30
0.10
(0.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
43.20
43.20
43.30
43
1,700
37.7K
12.5K
3.4x
1.1x
22% # 33%
2.3
142 Bi
3 Mi
3,862
65.2 - 24.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
43.10 800 43.30 400
43.00 1,000 43.40 600
42.00 1,000 43.50 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.20 (-0.50) 24.7%
VGI 83.70 (-0.80) 24.2%
MCH 225.50 (1.50) 15.7%
MVN 65.80 (-0.80) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.00 (0.20) 4.9%
FOX 94.90 (0.00) 4.4%
VEF 166.00 (3.70) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.45 (0.30) 2.0%
VTP 149.50 (0.00) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 43.20 0.10 300 300
09:19 43.20 0.10 200 500
10:10 43 -0.10 100 600
10:11 43 -0.10 100 700
10:44 43.30 0.20 1,000 1,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.19) 0% 11.07 (0.01) 0%
2019 176.68 (0.14) 0% 11.16 (0.02) 0%
2020 177.19 (0.13) 0% 15.33 (0.02) 0%
2021 183 (0.11) 0% 15.47 (0.02) 0%
2022 176.60 (0) 0% 15.49 (0) 0%
2023 199.50 (0) 0% 19.93 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV228,545154,732114,257134,309135,407
Tổng lợi nhuận trước thuế42,51221,95616,47019,26016,729
Lợi nhuận sau thuế 41,19721,67416,95218,96215,670
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ41,19721,67416,95218,96215,670
Tổng tài sản185,725174,427149,223147,710185,725174,427149,223147,710181,481179,952122,328119,465
Tổng nợ61,72871,58551,91856,29961,72871,58551,91856,29999,299104,29154,55464,280
Vốn chủ sở hữu123,997102,84297,30591,411123,997102,84297,30591,41182,18275,66167,77455,185


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |