CTCP Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh (chs)

12
-0.10
(-0.83%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.10
12.20
12.20
12
12,700
11.8K
1.5K
8x
1.0x
8% # 13%
1.2
341 Bi
28 Mi
1,269
12.5 - 9.1
231 Bi
335 Bi
68.8%
59.26%
310 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.70 200 12.10 3,500
11.60 1,000 12.20 1,700
11.50 2,500 12.50 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
8,000 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:11 12.20 0.10 400 400
09:34 12 -0.10 1,000 1,400
09:41 12 -0.10 100 1,500
09:46 12 -0.10 500 2,000
10:18 12 -0.10 1,300 3,300
10:37 12 -0.10 2,000 5,300
13:14 12 -0.10 1,500 6,800
13:19 12.10 0 100 6,900
13:28 12 -0.10 3,000 9,900
13:29 12 -0.10 500 10,400
13:32 12 -0.10 100 10,500
14:10 12 -0.10 100 10,600
14:57 12 -0.10 400 11,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 250 (0.38) 0% 30.50 (0.03) 0%
2018 390 (0.38) 0% 25.58 (0.02) 0%
2019 400 (0.40) 0% 25.83 (0.03) 0%
2020 404 (0.44) 0% 0 (0.04) 0%
2021 435 (0.44) 0% 31.19 (0.03) 0%
2022 470 (0.56) 0% 33.59 (0.03) 0%
2023 502 (0.14) 0% 27.84 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV306,88083,135211,288153,416635,625557,780437,068438,068404,180375,714383,141374,897290,200454,319
Tổng lợi nhuận trước thuế15,0339,10316,59812,99849,87142,23433,31045,11339,59029,98931,64824,31942,08394,256
Lợi nhuận sau thuế 12,0057,26113,09810,37639,58933,27726,55235,95731,54023,89725,28119,43332,82573,520
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,0057,26113,09810,37639,58933,27726,55235,95731,54023,89725,28119,43332,82573,520
Tổng tài sản565,756488,290542,603560,927542,509533,964474,580450,244471,031462,499473,351523,925480,009501,478
Tổng nợ230,514153,631215,232246,654215,110225,070173,243137,555164,646163,240157,778222,740285,137269,779
Vốn chủ sở hữu335,243334,659327,370314,272327,399308,894301,338312,689306,385299,259315,573301,186194,872231,699


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |