CTCP Thế Kỷ 21 (c21)

17.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.60
17.60
17.60
17.60
0
33.2K
0.0K
440x
0.5x
0% # 0%
2.3
340 Bi
19 Mi
1,800
19.8 - 11

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.80 2,000 19.50 100
17.70 2,600 20.10 11,700
17.60 1,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 448.67 (0.43) 0% 125 (0.14) 0%
2018 433.91 (0.36) 0% 106.97 (0.08) 0%
2019 240.11 (0.18) 0% 71.34 (0.04) 0%
2020 75.32 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%
2021 170 (0.03) 0% 10 (0.00) 0%
2022 120 (0.07) 0% 7 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV28,96022,12418,54220,81479,20067,72433,53480,914184,692358,701433,533147,591240,012209,103
Tổng lợi nhuận trước thuế-10,3478,876-8,82519,58116,407-5032,9138,52967,481111,595171,81449,44488,71160,409
Lợi nhuận sau thuế -12,0766,646-4,96515,64014,107-2,8011,1385,41244,66479,958136,73839,37268,82046,568
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-13,7485,271-5,16714,38711,218-2,9583,6009,963-1,88578,678134,79336,67065,54042,674
Tổng tài sản834,160848,362847,070854,617843,130795,476824,001812,101902,2761,024,328787,396760,043590,394628,258
Tổng nợ191,505193,310198,245201,960194,281169,365180,084142,798217,079353,473263,615284,554125,25898,792
Vốn chủ sở hữu642,655655,052648,825652,657648,848626,111643,917669,302685,197670,855523,782475,489465,136529,466


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |