CTCP Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu (bws)

33
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33
33
33
33
7,000
12.0K / 10.8K
2.7K / 2.4K
12.1x / 13.5x
2.8x / 3.1x
19% # 23%
1.2
2,970 Bi
90 Mi / 100Mi
5,214
33.5 - 22.5
184 Bi
1,077 Bi
17.1%
85.38%
199 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.50 4,300 33.00 2,500
32.00 300 33.50 6,900
30.10 100 34.00 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:34 33 0 1,000 1,000
09:35 33 0 500 1,500
09:36 33 0 500 2,000
09:37 33 0 500 2,500
09:41 33 0 2,500 5,000
09:43 33 0 1,500 6,500
14:31 33 0 500 7,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 576 (0.56) 0% 139.63 (0.16) 0%
2018 606.04 (0.60) 0% 171.07 (0.22) 0%
2019 0 (0.64) 0% 233.76 (0.23) 0%
2020 674.20 (0.67) 0% 226.20 (0.23) 0%
2021 717.33 (0.63) 0% 0.01 (0.20) 1,420%
2022 672 (0.68) 0% 0.01 (0.19) 1,369%
2023 697 (0.17) 0% 193.25 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV175,488205,053169,027186,818682,501680,529628,982674,547644,675602,330563,831567,752438,948380,729
Tổng lợi nhuận trước thuế74,55875,24153,39469,856258,023214,697222,182258,278251,668245,428195,019171,808124,803107,945
Lợi nhuận sau thuế 65,53367,46548,95562,476232,482191,661198,824231,881225,150219,978158,663140,12198,10885,882
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ65,53367,46548,95562,476232,482191,661198,824231,881225,150219,978158,663140,12198,10885,882
Tổng tài sản1,261,7841,212,8511,139,7431,200,3531,114,0421,125,1121,166,2611,057,663948,701910,379761,015587,208500,592435,992
Tổng nợ184,489100,70496,831110,65769,36075,812207,87297,275126,049196,143128,76188,129132,61595,308
Vốn chủ sở hữu1,077,2951,112,1471,042,9111,089,6961,044,6821,049,300958,388960,388822,652714,236632,254499,079367,976340,684


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |